location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUSPRO A4110-BD198M All- in-One PC/máy trạm Intel® Celeron® J3160 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ASUSPRO
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A4110-BD198M
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
A4110-BD198M
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4712900674033
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘ASUS’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34722
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUSPRO A4110-BD198M All- in-One PC/máy trạm Intel® Celeron® J3160 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen 45 W
  • - Intel® Celeron® J3160 1,6 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 39,6 cm (15.6") HD 1366 x 768
  • - 4 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz
  • - 500 GB HDD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics 400
  • - 1 MP
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
Thêm>>>
Short summary description ASUSPRO A4110-BD198M All- in-One PC/máy trạm Intel® Celeron® J3160 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen:
This short summary of the ASUSPRO A4110-BD198M All- in-One PC/máy trạm Intel® Celeron® J3160 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUSPRO A4110-BD198M, 39,6 cm (15.6"), HD, Intel® Celeron®, 4 GB, 500 GB, Màu đen

Long summary description ASUSPRO A4110-BD198M All- in-One PC/máy trạm Intel® Celeron® J3160 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUSPRO A4110-BD198M All- in-One PC/máy trạm Intel® Celeron® J3160 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUSPRO A4110-BD198M. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng, Hình dạng màn hình: Phẳng. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 400. Máy ảnh đi kèm. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Hình dạng màn hình
Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
J3160
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Tần số turbo tối đa
2,24 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Công suất thoát nhiệt TDP
6 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Braswell
Số lượng tối đa đường PCI Express
4
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
Tjunction
90 °C
Tích hợp 4G WiMAX
No
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
8 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1600 MHz
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Khe cắm bộ nhớ
1
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, MS PRO, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 400
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
320 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
700 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
700 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
3 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
1 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
hệ thống mạng
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Số lượng cổng chuỗi
2
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 27 mm
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
91533
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
377,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
247 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
28,5 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
2 kg
Chứng nhận
Chứng nhận
BSMI/CB/CE/FCC/UL/CCC/Energy Star/VCCI
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
No
Kèm theo bàn phím
No
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Màn hình có thể tháo rời
No
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)