location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo IdeaPad Flex 5 14ALC7 AMD Ryzen™ 7 5700U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IdeaPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Flex
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Flex 5 14ALC7
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
82R900FWIX
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0198153165261 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 4897
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Apr 2024 10:04:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo IdeaPad Flex 5 14ALC7 AMD Ryzen™ 7 5700U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Màu xám
  • - AMD Ryzen™ 7 5700U 1,8 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 35,6 cm (14") WUXGA 1920 x 1200 pixels IPS Đèn LED phía sau Phủ bóng 16:10
  • - 16 GB LPDDR4x-SDRAM 4266 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - AMD Radeon
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.3
  • - Lithium Polymer (LiPo) 52,5 Wh 65 W
  • - Windows 11 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo IdeaPad Flex 5 14ALC7 AMD Ryzen™ 7 5700U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám:
This short summary of the Lenovo IdeaPad Flex 5 14ALC7 AMD Ryzen™ 7 5700U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo IdeaPad Flex 5 14ALC7, AMD Ryzen™ 7, 1,8 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 512 GB

Long summary description Lenovo IdeaPad Flex 5 14ALC7 AMD Ryzen™ 7 5700U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Lenovo IdeaPad Flex 5 14ALC7 AMD Ryzen™ 7 5700U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo IdeaPad Flex 5 14ALC7. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 7, Model vi xử lý: 5700U, Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Tên màu
Storm Grey
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Vật liệu vỏ bọc
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Polycarbonat (PC)
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
WUXGA
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bề mặt hiển thị
Phủ bóng
Độ sáng màn hình
300 cd/m²
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Ryzen™ 7
Model vi xử lý *
5700U
Số lõi bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,3 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,8 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4266 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
AMD
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
AMD Radeon
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3287
Hệ thống âm thanh
Dolby Audio
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Camera riêng tư
Yes
Máy ảnh
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
No
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
AMD SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Ý
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Phần mềm dùng thử
Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin *
52,5 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa
3048 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
313,1 mm
Độ dày
224,9 mm
Chiều cao
17,8 mm
Trọng lượng *
1,55 kg
Nội dung đóng gói
Bút cảm ứng stylus
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lenovo Go Wireless ANC Headset - Headset - Rausch-Unterdrückung Lenovo Go Wireless ANC Headset - Headset - Rausch-Unterdrückung
(show image)
GXD1C99239 Go Wireless ANC Headset - Headset - Rausch-Unterdrückung 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)