location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI Pro 20E 4BW-070RU Intel® Celeron® N3150 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Pro
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
20"
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Pro 20E 4BW-070RU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9S6-AA8B11-070 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘MSI’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 5565
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points MSI Pro 20E 4BW-070RU Intel® Celeron® N3150 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen 65 W
  • - Intel® Celeron® N3150 1,6 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 49,5 cm (19.5") HD+ 1600 x 900
  • - 4 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz
  • - 1 TB HDD DVD Super Multi Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics
  • - 1 MP
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description MSI Pro 20E 4BW-070RU Intel® Celeron® N3150 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen:
This short summary of the MSI Pro 20E 4BW-070RU Intel® Celeron® N3150 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI Pro 20E 4BW-070RU, 49,5 cm (19.5"), HD+, Intel® Celeron®, 4 GB, 1 TB, Windows 10 Home

Long summary description MSI Pro 20E 4BW-070RU Intel® Celeron® N3150 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen:
This is an auto-generated long summary of MSI Pro 20E 4BW-070RU Intel® Celeron® N3150 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI Pro 20E 4BW-070RU. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 49,5 cm (19.5"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels, Màn hình cảm ứng. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Máy ảnh đi kèm. Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
49,5 cm (19.5")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
HD+
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Hình dạng màn hình
Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
N3150
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Tần số turbo tối đa
2,08 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất thoát nhiệt TDP
6 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1170
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
C0
Tên mã bộ vi xử lý
Braswell
Dòng vi xử lý
Intel Celeron N3000 series
Số lượng tối đa đường PCI Express
4
Cấu hình PCI Express
1x4, 4x1
Mã của bộ xử lý
SR29F
Tjunction
90 °C
Scenario Design Power (SDP)
4 W
Tích hợp 4G WiMAX
No
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
8 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1600 MHz
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Khe cắm bộ nhớ
1
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), SD
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
320 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
640 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
6 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
1 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng giao tiếp
Giắc cắm micro
Yes
Khe cắm PCI Express nhỏ
1
Số lượng cổng chuỗi
1
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Intel® Insider™
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 27 mm
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Secure Boot
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
0,00
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
87258
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
513,2 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
87 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
392,1 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,2 kg
Trọng lượng thùng hàng
8,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
No
Kèm theo bàn phím
No
Kèm adapter AC
Yes
Các đặc điểm khác
Chế độ tự động
No
Màn hình có thể tháo rời
No