location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI Pro 16T 7M-005XEU Intel® Celeron® 3865U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Pro
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
16"
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
16T 7M-005XEU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PRO 16T 7M-005XEU
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4719072519780
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘MSI’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27005
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:12:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points MSI Pro 16T 7M-005XEU Intel® Celeron® 3865U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Máy tính All-in-One Màu trắng 65 W
  • - Intel® Celeron® 3865U 1,8 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 39,6 cm (15.6") HD 1366 x 768 Kiểu matt, không bóng
  • - 4 GB DDR4-SDRAM 1 x 4 GB
  • - 500 GB HDD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics 610
  • - 1 MP
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.2
  • - FreeDOS
Thêm>>>
Short summary description MSI Pro 16T 7M-005XEU Intel® Celeron® 3865U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng:
This short summary of the MSI Pro 16T 7M-005XEU Intel® Celeron® 3865U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI Pro 16T 7M-005XEU, 39,6 cm (15.6"), HD, Intel® Celeron®, 4 GB, 500 GB, FreeDOS

Long summary description MSI Pro 16T 7M-005XEU Intel® Celeron® 3865U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of MSI Pro 16T 7M-005XEU Intel® Celeron® 3865U 39,6 cm (15.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI Pro 16T 7M-005XEU. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng, Hình dạng màn hình: Phẳng. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: FreeDOS. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ cảm ứng
Đơn điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình
Phẳng
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
3865U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
TDP-down có thể cấu hình
10 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Loại bus
OPI
Tên mã bộ vi xử lý
Kaby Lake
Số lượng tối đa đường PCI Express
10
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
Tjunction
100 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM, DDR4-SDRAM, LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1600, 1866, 2133 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
34,1 GB/s
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Khe cắm bộ nhớ
1
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Giao diện ổ cứng
SATA III
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), SD
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 610
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
900 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
32 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x5906
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
1,5 W
Micrô gắn kèm
Yes
Chip âm thanh
Realtek ALC887
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
1 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Định vị thị trường
Kinh doanh
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
FreeDOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
ID ARK vi xử lý
96507
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bút
Bao gồm bút
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
399,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
69,2 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
313,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,6 kg
Trọng lượng thùng hàng
6,49 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 90 phần trăm
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Màn hình có thể tháo rời
No