DELL XPS 9315 Intel® Core™ i5 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : XPS
  • Tên mẫu : 9315
  • Mã sản phẩm : D3TCV
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184761403
  • Hạng mục : Máy tính bảng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 59781
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 22 Jan 2024 09:48:45
  • Short summary description DELL XPS 9315 Intel® Core™ i5 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc :

    DELL XPS 9315, 33 cm (13"), 2880 x 1920 pixels, 512 GB, 16 GB, Windows 11 Pro, Bạc

  • Long summary description DELL XPS 9315 Intel® Core™ i5 512 GB 33 cm (13") 16 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc :

    DELL XPS 9315. Kích thước màn hình: 33 cm (13"), Độ phân giải màn hình: 2880 x 1920 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 512 GB. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-1230U. Bộ nhớ trong: 16 GB. Độ phân giải camera sau: 10 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 5 MP, Camera trước. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 6 (802.11ax). Trọng lượng: 740 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 33 cm (13")
Độ phân giải màn hình 2880 x 1920 pixels
Loại bảng điều khiển WVA
Độ sáng màn hình 500 cd/m²
Loại mặt kính màn hình hiển thị Gorilla Glass
Mật độ điểm ảnh 267 ppi
Kiểu HD 3K
Tỉ lệ khung hình thực 3:2
Lớp phủ chống phản xạ
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 12th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-1230U
Số lõi bộ xử lý 10
Tần số turbo tối đa 4,4 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR4x-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2133 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong 512 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Phương tiện lưu trữ SSD
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) M.2, PCI Express
NVMe
Đồ họa
Họ card đồ họa Intel
Card màn hình Iris Xe Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 2
Số lượng micrô 2
Hệ thống âm thanh Waves MaxxAudio
Công suất loa 2 W
Máy ảnh
Loại camera sau Camera đơn
Độ phân giải camera sau 10 MP
Độ phân giải camera sau 3840 x 2160 pixels
Tốc độ quay video 30 fps
Camera trước
Độ phân giải camera trước 5 MP
Windows Hello
hệ thống mạng
Bluetooth
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, Wi-Fi 6 (802.11ax), 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa) 2400 Mbit/s
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng giao tiếp
Công nghệ Thunderbolt
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Thiết kế
Loại thiết bị Tablet PC
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được)
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến Hall
Trusted Platform Module (TPM)

Hiệu suất
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Mã pin bảo vệt
Nhận diện khuôn mặt
Phần mềm
Nền Windows
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Phần mềm dùng thử McAfee® Small Business Security 30-day trial,No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Nền tảng Intel® Evo™ được xác minh
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Pin
Pin kèm theo
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất pin 49,5 Wh
Số lượng cell pin 3
Điện áp pin 11,4 V
Thời gian sạc pin 3 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 20 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 2,25 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 292,5 mm
Độ dày 201,2 mm
Chiều cao 7,4 mm
Trọng lượng 740 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Các đặc điểm khác
Đáp ứng hiển thị tăng/giảm 35 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,095 x 0,095 mm