Lexmark X642e La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X642e
  • Mã sản phẩm : 22G0618
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 95322
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:32:10
  • Short summary description Lexmark X642e La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm :

    Lexmark X642e, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4

  • Long summary description Lexmark X642e La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm :

    Lexmark X642e. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
In tiết kiệm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 43 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 7,5 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 400 x 400 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PDF 1.5, PostScript 3, PPDS, xHTML
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 4
Công suất đầu vào tối đa 3100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Kết nối tùy chọn Song song, Nối tiếp (RS-232)
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, SLPv1, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS
Các phương pháp in mạng lưới LPR/LPD, Direct IP, Socket, IPP, HTTP, Enhanced IP, NDS, NDPS/NEPS, FTP, TFTP

Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 640 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Tốc độ vi xử lý 514 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 56 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 62 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 59 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 14,5 cm (5.7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 800 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 30 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS 9.2, Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows 2000 Advanced Server, Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ IBM AS/400, IBM iSeries, Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Chứng nhận
Chứng nhận CSA, ICES A, BSMI A, VCCI A, FCC A, UL 60950-1, IEC 60320-1, ECMA-74, CE A, CB IEC 60950 1, IEC 61000-3-2, -3-3, EN 55022, EN 55024, CISPIR 22 Class A, GS (TÜV)-EN 60950-1, SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, C-tick A, CCC A, RPC, PSB, MIC, EK - K60950
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 36,3 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 560 x 645 x 710 mm
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 759 x 673 x 831 mm