Samsung Galaxy SM-S908B 17,3 cm (6.8") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 5000 mAh Màu xanh lá cây

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Họ sản phẩm : Galaxy
  • Tên mẫu : SM-S908B
  • Mã sản phẩm : SM-S908BZGDEUB/AO3PL/ASNEW
  • Hạng mục : Điện thoại cảm ứng/smartphone
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 12775
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Mar 2024 11:37:37
  • Short summary description Samsung Galaxy SM-S908B 17,3 cm (6.8") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 5000 mAh Màu xanh lá cây :

    Samsung Galaxy SM-S908B, 17,3 cm (6.8"), 8 GB, 128 GB, 108 MP, Android 12, Màu xanh lá cây

  • Long summary description Samsung Galaxy SM-S908B 17,3 cm (6.8") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 5000 mAh Màu xanh lá cây :

    Samsung Galaxy SM-S908B. Kích thước màn hình: 17,3 cm (6.8"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 3088 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz, Họ bộ xử lý: Samsung Exynos, Model vi xử lý: 2200. Dung lượng RAM: 8 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Độ phân giải camera sau: 108 MP, Loại camera sau: Cụm 4 camera. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 12. Dung lượng pin: 5000 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lá cây. Trọng lượng: 228 g

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 17,3 cm (6.8")
Hình dạng màn hình Màn hình cong
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X
Loại bảng điều khiển OLED
Loại mặt kính màn hình hiển thị Gorilla Glass
Phiên bản Gorilla Glass Gorilla Glass 7
Độ phân giải màn hình 1440 x 3088 pixels
Số màu sắc của màn hình 16 triệu màu
Tỉ lệ khung hình thực 19.3:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 120 Hz
Độ sáng màn hình 500 cd/m²
Loại màn hình cảm ứng Điện dung
Mật độ điểm ảnh 500 ppi
Góc màn hình bo tròn
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý Samsung Exynos
Model vi xử lý 2200
Số lõi bộ xử lý 8
Tốc độ bộ xử lý 2,8 GHz
Vi xử lý phụ
Dung lượng
Bộ nhớ người dùng 100 GB
Dung lượng RAM 8 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong 128 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau 108 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số) 10 MP
Độ phân giải camera sau thứ ba (bằng số) 12 MP
Độ phân giải camera sau thứ tư (bằng số) 10 MP
Số khẩu độ của camera trước 1,8
Số khẩu độ camera sau thứ hai 4,9
Số khẩu độ của camera sau thứ ba 2,2
Số khẩu độ của camera thứ 4 phía sau 2,4
Zoom quang 10x
Zoom số 100x
Loại camera trước Camera đơn
Độ phân giải camera trước 40 MP
Số khẩu độ của camera trước 2,2
Đèn flash camera sau
Loại đèn flash LED
Độ phân giải quay video (tối đa) 3840 x 2160 pixels
Độ nét khi chụp nhanh 1920x1080@30fps, 1920x1080@60fps, 3840x2160@30fps, 3840x2160@60fps
Loại camera sau Cụm 4 camera
Lấy nét tự động
Nhận dạng gương mặt
Quay video chống rung
Chụp ảnh chống rung
Loại ổn định hình ảnh Optical Image Stabilization (OIS)
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Chế độ ban đêm
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động 5G
Loại thẻ SIM NanoSIM + eSIM
Tiêu chuẩn 3G HSPA+, HSUPA
Tiêu chuẩn 4G LTE-TDD & LTE-FDD
Hỗ trợ Thoại trên nền LTE (VoLTE)
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.2
Thông số Bluetooth A2DP
Hỗ trợ băng tần mạng 3G 850, 900, 1700, 1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G 850, 900, 1800, 1900, 2100, 2300, 2600 MHz
Hỗ trợ băng tần 5G 700, 800, 850, 900, 1800, 2100, 2300, 2600, 3500, 3700 MHz
Tốc độ dữ liệu 3G (tối đa) 42,2 Mbit/s
Tốc độ dữ liệu 4G (tối đa) 2000 Mbit/s
Tethering (chế độ modem)
MIMO
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Gói thuê bao
Loại thuê bao Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Loại đầu nối USB USB Type-C
Phiên bản USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)

Cổng giao tiếp
Kích hoạt ANT+
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
E-mail
Thiết kế
Hệ số hình dạng Thanh
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lá cây
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP) IP68
Các tính năng bảo vệ Chống bụi, Chống nước
Vật liệu vỏ bọc Nhôm, Thủy tinh
Hiệu suất
Sạc nhanh
Sạc không dây
Card màn hình AMD Voyager
Đầu đọc dấu vân tay
Nhận diện mống mắt
Nhận diện khuôn mặt
Loa ngoài
Nước xuất xứ Việt Nam
Báo rung
Sự điều hướng
GPS
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)
Đa phương tiện
Loa Âm thanh nổi
Hệ thống âm thanh Dolby Atmos
Phần mềm
Nền Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn Android 12
Hệ điều hành fork One UI 4.1
Nền tảng phân phối ứng dụng Google Play
Trợ lý ảo Samsung Bixby
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin 3,88 V
Thời gian sạc pin 1 h
Trọng lượng pin 66,5 g
Wireless Power Share (Chia sẻ năng lượng không dây)
Pin có thể tháo rời
Dung lượng pin 5000 mAh
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Thiết bị đo gia tốc
Con quay
Cảm biến địa từ
Cảm biến nhịp tim
Cảm biến Hall
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 77,9 mm
Độ dày 8,9 mm
Chiều cao 163,3 mm
Trọng lượng 228 g
Chiều rộng của kiện hàng 95 mm
Chiều sâu của kiện hàng 29 mm
Chiều cao của kiện hàng 181,7 mm
Trọng lượng thùng hàng 424 g
Chứng nhận
Đầu SAR 1,049 W/kg
Phần thân SAR (EU) 1,585 W/kg
Mức SAR ở chân tay (EU) 3,18 W/kg
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Thẻ bảo hành
Kèm dây cáp USB Type-C đến USB Type-C
Bút đi kèm
Chốt đẩy
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85171300
Trọng lượng hộp ngoài 8,85 kg
Chiều dài thùng cạc tông chính 305 mm
Chiều rộng hộp các tông chính 200 mm
Chiều cao hộp các tông chính 198 mm
Số lượng mỗi lớp 20 pc(s)
Chiều cao thực của pallet 115 cm
Chiều sâu thực của pallet 120 cm
Chiều rộng thực của pallet 80 cm
Trọng lượng tịnh pa-lét 531 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Chi tiết kỹ thuật
Chỉ số khả năng sửa chữa 8.2
Hệ thống Theo dõi Tự động Phân loại Hàng hóa (CCATS) 8517120000