Acer Nitro V 15 ANV15-51-78ZL Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 2050 Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu đen

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : Nitro
  • Product series : V 15
  • Tên mẫu : ANV15-51-78ZL
  • Mã sản phẩm : NH.QNDET.00C
  • GTIN (EAN/UPC) : 4711121726507
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 1
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Sep 2024 19:20:16
  • Short summary description Acer Nitro V 15 ANV15-51-78ZL Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 2050 Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu đen :

    Acer Nitro V 15 ANV15-51-78ZL, Intel® Core™ i7, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB, Màu đen

  • Long summary description Acer Nitro V 15 ANV15-51-78ZL Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 2050 Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu đen :

    Acer Nitro V 15 ANV15-51-78ZL. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-13620H. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 2050. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 2,11 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Chơi game
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình ComfyView
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 144 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-13620H
Số lõi bộ xử lý 10
Các luồng của bộ xử lý 16
Tần số turbo tối đa 4,9 GHz
Nhân hiệu suất 6
Nhân hiệu quả 4
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,9 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 45 W
Công suất turbo tối đa 115 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang

Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời NVIDIA
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 2050
Bộ nhớ card đồ họa rời 4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin 57 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 8 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 135 W
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 362,3 mm
Độ dày 239,9 mm
Chiều cao 26,9 mm
Trọng lượng 2,11 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều