Epson TM-H6000IV 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : TM-H6000IV
  • Mã sản phẩm : C31CB25043
  • Hạng mục : Máy in hoá đơn POS
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 50242
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 17:09:00
  • Short summary description Epson TM-H6000IV 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS :

    Epson TM-H6000IV, Nhiệt, Máy in hoá đơn POS, 180 x 180 DPI, 94 lps, 300 mm/s, 0,99 x 2,4 mm

  • Long summary description Epson TM-H6000IV 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS :

    Epson TM-H6000IV. Công nghệ in: Nhiệt, Kiểu/Loại: Máy in hoá đơn POS, Độ phân giải tối đa: 180 x 180 DPI. Đường kính tối đa của cuộn: 8,3 cm, Chiều rộng khổ giấy được hỗ trợ: 80, 58 mm. Công nghệ kết nối: Có dây, Loại giao diện chuỗi: RS-232, Giao diện chuẩn: RS-232. Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 360000 h, Độ bền của máy cắt tự động: 2 million cuts, Nước xuất xứ: Trung Quốc. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải tối đa 180 x 180 DPI
Tốc độ in 94 lps
Tốc độ in 300 mm/s
Kích cỡ ký tự 0,99 x 2,4 mm
Mật độ ký tự 21,2 cpi
Công nghệ in Nhiệt
Kiểu/Loại Máy in hoá đơn POS
Xử lý giấy
Đường kính tối đa của cuộn 8,3 cm
Chiều rộng khổ giấy được hỗ trợ 80, 58 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Giao diện truyền thông nối tiếp
Loại giao diện chuỗi RS-232
Công nghệ kết nối Có dây
Số lượng cổng chuỗi 1
Giao diện chuẩn RS-232
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Tính năng
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) 360000 h
Độ bền của máy cắt tự động 2 million cuts
Nước xuất xứ Trung Quốc
Tuổi thọ của ruybăng 4 triệu ký tự
Độ an toàn WEEE, RoHS, FCC; CAN/CSA-CEI/IEC CISPR 22
Chứng nhận WEEE, RoHS, FCC; CAN/CSA-CEI/IEC CISPR 22
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Điện
Điện đầu vào 1.7 A
Loại nguồn cấp điện Dòng điện một chiều

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -10 - 50 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2008/2000/XP/Vista, WEPOS, POSReady
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 4,4 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 300 mm
Chiều sâu của kiện hàng 380 mm
Chiều cao của kiện hàng 290 mm
Trọng lượng thùng hàng 5,86 kg
Kỹ thuật in
Công suất cột 56/42
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 56 pc(s)
Số lượng mỗi lớp 8 pc(s)
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 2,25 m
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 63 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 9 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 2,25 m
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 186 x 278 x 181 mm
Kích cỡ bộ đệm 4 KB