Brother MFC-J4410DW multifunction printer In phun A3 6000 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : MFC-J4410DW
  • Mã sản phẩm : MFC-J4410DW
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766714938
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 86885
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2024 17:34:37
  • Short summary description Brother MFC-J4410DW multifunction printer In phun A3 6000 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-J4410DW, In phun, In màu, 6000 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu đen, Màu ngà

  • Long summary description Brother MFC-J4410DW multifunction printer In phun A3 6000 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-J4410DW. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 6000 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 25 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 2400 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu ngà

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 6000 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 25 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 18 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 16 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 6 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 6 ipm
In tiết kiệm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 20 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 20 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 18 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 2400 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, E-mail Server, Tập tin, FTP, Hình ảnh, OCR, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét ICA, TWAIN, WIA
Quét phim
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 203 x 392 DPI
Tốc độ truyền fax 3,37 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 336 Kbit/s
Bộ nhớ fax 200 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 200 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Truy cập fax kép
Kỹ thuật mã hóa fax JPEG, MH, MMR, MR
Hiển thị tên người gọi đến
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 50 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 20 tờ
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 297 x 432 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ giấy ảnh 9x13, 10x15, 13x18

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 5x7, 5x8, 3.5x5
Các kích cỡ phương tiện in không có khung 4x6, 5x7, A3, A4, A6, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 148 - 297 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 432 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 64 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 64 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, 64-bit WEP, SSID, WPA-PSK, WPA2-PSK
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Thẻ nhớ tương thích Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MMC+, MS Duo, MS PRO, SD, SDHC
Tốc độ vi xử lý 288 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 50 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu ngà
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị TFT
Kích thước màn hình 4,57 cm (1.8")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 21 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 5,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 480 mm
Độ dày 290 mm
Chiều cao 186 mm
Trọng lượng 9,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 564 mm
Chiều sâu của kiện hàng 266 mm
Chiều cao của kiện hàng 416 mm
Trọng lượng thùng hàng 11,5 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp Brother MFL-Pro Suite Brother ControlCentre4 (Win) Nuance® Paperport® 12 SE + OCR (Win) Reallusion® FaceFilter Studio (Win8) Brother ControlCentre2 (Mac) NewSoft® Presto!® PageManager9 (Mac)
Các đặc điểm khác
PicBridge
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, Fax, In, Quét
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Chế độ tiết kiệm năng lượng