HP Designjet T1120 HD Multifunction Printer máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : Designjet T1120 HD Multifunction Printer
  • Mã sản phẩm : CK841A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884420612360
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 149951
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Jul 2022 13:41:17
  • Short summary description HP Designjet T1120 HD Multifunction Printer máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T1120 HD Multifunction Printer, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 48 bit, HP 90 Ink Cartridge: black (775 ml); black, cyan, magenta, yellow (400 ml); cyan, magenta, yellow..., 3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray)

  • Long summary description HP Designjet T1120 HD Multifunction Printer máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T1120 HD Multifunction Printer. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng. Số bản sao chép tối đa: 1000 bản sao. Quét (scan): Quét màu, Kiểu quét: Máy scan nạp giấy, Công nghệ quét: Dual 2D-adaptive enhancement; dual 2D-adaptive gray; ADL+error diffusion halftoning;.... Tổng công suất đầu vào: 1 tờ. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Các loại phương tiện được hỗ trợ: Printer: bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte,..., ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A4

Các thông số kỹ thuật
In
Các lỗ phun của đầu in 2112
Quản lý màu sắc HP Color Center, HP Vivera inks, Closed-loop color system
Công nghệ in màu HP Thermal Inkjet
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, HP-RTL, TIFF
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Độ sâu của màu 48 bit
Thể tích hộp mực in (hệ mét) HP 90 Ink Cartridge: black (775 ml); black, cyan, magenta, yellow (400 ml); cyan, magenta, yellow (225 ml)
Đầu in 3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng) 2.8 m²/hr 30 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng) 41 m²/hr 445 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng) 110 ft²/hr 10 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng) 72 ft²/hr 6.7 m²/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh) 72 D prints per hour
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn) 100 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn) 35 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1) 35 sec/page
Sao chép
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen) Up to 9600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu) 9600 DPI
Số bản sao chép tối đa 1000 bản sao
Các cài đặt máy photocopy Type of original, image crop and align preview, lightness, saturation and RGB controls, sharpen/blur, mirror copy, enlarge/reduce, paneling, tiling, nesting, accounting, batch
Khả năng sao chép màu
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Kiểu quét Máy scan nạp giấy
Công nghệ quét Dual 2D-adaptive enhancement; dual 2D-adaptive gray; ADL+error diffusion halftoning; 2D-sharpening; 2D-softening and 2D-blur filter; 2D-adaptive thresholding
Chất lượng quét (màu đen, đẹp nhất) 300 DPI
Chất lượng quét (màu đen, bình thường) 200 DPI
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất) 300 DPI
Chất lượng quét (màu, bình thường) 200 DPI
Độ phân giải quét phần cứng 508 x 508 DPI
Định dạng tệp quét PDF, TIFF
Tốc độ quét đường thẳng (hệ mét) Colour (200 dpi/400 dpi turbo): up to 5.1 cm/sec; Black and white (200 dpi/400 dpi turbo): up to 15.2 cm/sec
Chất lượng quét (màu đen, bản nháp) 150 DPI
Chất lượng quét (màu, bản nháp) 150 DPI
Kích cỡ scan tối thiểu 1067 mm
Tốc độ quét đường thẳng (hệ đo lường Anh) Color (200 dpi/400 dpi Turbo): up to 2 in/sec; black and white (200 dpi/400 dpi Turbo): up to 6 in/sec
Diện tích quét tối thiểu 152,4 x 114,3 mm (6 x 4.5")
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 1 tờ
Xử lý giấy
Xử lý giấy Printer: sheet feed, roll feed; Scanner: sheet feed, output basket
Các chức năng in kép None (not supported)
Độ dài tối đa cho tờ rời 1676.4 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A3, A2, A1, A0
Các loại phương tiện được hỗ trợ Printer: bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte, colored), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte, polyester), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), backlit, self-adhesive (two-view cling, indoor paper, polypropylene, vinyl); Scanner: non-abrasive paper, vellum, mylar, sepia, blueprints, plastic film, plastic laminate, foam board, cardboard. (No plywood, stone plates, metal plates or abrasive, dirty, rough, sharp edged, metal clamped, or burned surfaces or transparencies)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 216 x 279 to 1118 x 1676 mm
Khổ in tối đa A0 (841 x 1189 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A0, A1, A2, A3, A4
Độ dày phương tiện Printer: > 0.8; Scanner: > 15.2
Chiều dài tối đa của cuộn 91,4 m
Đường kính tối đa của cuộn 13,5 cm
Lề in từng tờ rời 5 x 16.75 x 5 x 5
Lề in cuộn giấy 5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy 60 to 328 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 60 - 328 g/m²
Chiều rộng tối đa của phương tiện Printer: 1118 mm; Scanner: 1067 mm
Xử lý phương tiện Printer: sheet feed, roll feed, automatic cutter; Scanner: sheet feed
Số lượng tối đa của khay giấy 1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào Printer: roll loading, single-sheet rear tray; scanner: sheetfed
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra Basket
Lề trên của cuộn 5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) A; B; C; D; E
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy) Up to 15.7 mil
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh) 0.6"
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh) 0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)
Giấy cuộn
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra ot
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Số lượng cổng RJ-45 1
Hiệu suất
Màn hình hiển thị Printer: 240 x 160 LCD grayscale 2 bits per pixel; scanner: 15-in LCD touchscreen with 1024 x 768 resolution LCD
Bộ xử lý được tích hợp Printer: Intel Pentium M; scanner: Intel Pentium 4
Tốc độ vi xử lý 2800 MHz
Chứng nhận WEEE; EU RoHS; China RoHS; REACH; EuP Adobe PostScript; PANTONE*
Điện
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage (auto ranging) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 A max
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 44,4 W
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 330 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 65,3 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T) 59 - 95 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) 9842 ft
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Trình duyệt đuợc hỗ trợ Internet Explorer (5.0 or higher); Netscape (6.0.1 or higher); Safari for Mac OS (10.3 or higher); Mozilla (1.5 or higher)
Các hệ thống vận hành tương thích Windows Vista (32 and 64-bit), Microsoft Windows Server 2008 (32 and 64-bit), XP Home and Professional (32 and 64-bit), Server 2003 (32 and 64-bit), Mac OS X v10.4, Mac v10.5, Novell NetWare 5.x, 6.x, Citrix XenApp, Citrix XenServer
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 2000 x 1400 x 1600 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 1900 x 1000 x 1600 mm
Trọng lượng 200 kg
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 199,9 cm (78.7")
Kích cỡ 190 cm (74.8")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 440 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 278 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 1930 x 766 x 1445 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 1971 x 789,9 x 1450,3 mm (77.6 x 31.1 x 57.1")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 267,2 kg (589 lbs)
Phần mềm tích gộp HP Instant Printing Utility
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G3 or Intel Core Processor, 256 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Độ chính xác dòng +/- 0,1%
Các loại mực in tương thích, linh kiện Dye-based (C, M, Y, G, PK), pigment-based (MK)
Công suất âm thanh phát thải 6.9 B(A) (active/printing), 5.8 B(A) (standby)
Phát thải áp suất âm thanh 55 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows XP Home, XP Professional: Intel Pentium 4 (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Embedded web server
Các cấp độ xám 256
Tương thích điện từ Compliance for Class A ITE products: EU (EMC Directive)
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 600 DPI
Quản lý máy in HP Web Jetadmin; HP Printer Utility
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 600 DPI
Độ an toàn EU (LVD and EN60950-1 compliant)
Giấy bóng
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 2400 x 1200 DPI
Giấy tráng
Các chức năng Print; copy; scan
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh) 66"
Nâng cấp ổ đĩa Latest driver upgrade information available on http://
Giọt mực 6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Bảng điều khiển Printer: 240 x 160 pixels grayscale graphical display with Asian fonts support; 4 direct-access buttons and 7 navigation buttons; 2 bicolor lights (Ready, Processing, Attention, Error); scanner: 15-in LCD touchscreen
Các chế độ nhập dữ liệu quét On the touchscreen: scan preview, scan to file, scan to DVD, scan to network, scan to print, collate copy, copy, batch scanning, batch copying, print from list
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ) 58 dB
Tiêu chuẩn khoảng cách màu sRGB
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN) Novell NetWare 5.x/6.x clients
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu 0.002 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh) 300 ft (operating system and application dependent)
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh) Letter to E-size sheets; 11 to 44-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh) 0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Độ dày giấy in (tối thiểu) 0,06 mm
Lượng nạp cuộn tối đa 1
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ) 42 dB(A)
Độ phân giải khi in (màu, chất lượng bình thường) 600 x 600 DPI