Ricoh Aficio SP 4310N 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Ricoh
  • Tên mẫu : Aficio SP 4310N
  • Mã sản phẩm : 901860
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 70582
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:51
  • Short summary description Ricoh Aficio SP 4310N 600 x 600 DPI A4 :

    Ricoh Aficio SP 4310N, La de, 600 x 600 DPI, A4, 36 ppm, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description Ricoh Aficio SP 4310N 600 x 600 DPI A4 :

    Ricoh Aficio SP 4310N. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 36 ppm. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 36 ppm
Thời gian khởi động 19 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,9 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 150000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1600 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 130 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, Ipsec, AppleTalk, IPP

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 512 MB
Tốc độ vi xử lý 466 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 970 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 3,9 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ IBM AS/400, IBM iSeries, Novell NetWare 6.x
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 388 mm
Độ dày 450 mm
Chiều cao 345 mm
Trọng lượng 15,5 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210