Canon PowerShot SX60 HS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 16,1 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : PowerShot
  • Tên mẫu : SX60 HS
  • Mã sản phẩm : 9543B009
  • GTIN (EAN/UPC) : 8714574623351
  • Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 67101
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:32:10
  • Short summary description Canon PowerShot SX60 HS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 16,1 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen :

    Canon PowerShot SX60 HS, 16,1 MP, 4608 x 3456 pixels, CMOS, 65x, Full HD, Màu đen

  • Long summary description Canon PowerShot SX60 HS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 16,1 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen :

    Canon PowerShot SX60 HS. Loại máy ảnh: Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera), Megapixel: 16,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4608 x 3456 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200. Zoom quang: 65x, Zoom số: 4x. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). PicBridge. Trọng lượng: 607 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh 1/2.3"
Loại máy ảnh Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera)
Megapixel 16,1 MP
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 4608 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 4608 x 3456 4608 x 3072 4608 x 2592 3456 x 3456 3264 x 2448 3264 x 2176 3264 x 1832 2768 x 3456 2448 x 2448 2048 x 1536 2048 x 1368 1952 x 2448 1920 x 1080 1536 x 1536 1232 x 1536 640 x 480 640 x 424 640 x 360 480 x 480 384 x 480
Chụp ảnh chống rung
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 1:1, 3:2, 4:3, 4:5, 16:9
Tổng số megapixel 16,8 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom quang 65x
Zoom số 4x
Tiêu cự 3.8 - 247 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) 21 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) 1365 mm
Độ mở tối thiểu 3,4
Độ mở tối đa 6,5
Cấu trúc ống kính 15/11
Zoom phối hợp 260x
Lấy nét
Tiêu điểm TTL
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động Servo, Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng Mặt
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa) 1.8 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống tele) 0 - 0.5 m
Nhận diện nụ cười
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 3200
Độ nhạy ISO 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng Xe ôtô, Thủ công
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 15 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide) 0,5 - 5,5 m
Tầm đèn flash (ống tele) 1,8 - 3 m
Thời gian sạc đèn flash 10 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±2EV (1/3 EV step)
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Độ phân giải video 320 x 240, 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động 30 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL

Phim
Hỗ trợ định dạng video AVC, H.264, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Hỗ trợ định dạng âm thanh AAC
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ 1
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 7,5 cm
Độ nét màn hình máy ảnh 922000 pixels
Màn hình flip-out
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Trường ngắm 100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh Điện tử
Cổng giao tiếp
PicBridge
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Nhỏ
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Máy ảnh
Cân bằng trắng Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Ánh đèn huỳnh quang H, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh Ánh sáng nến, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp cảnh ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết
Chế độ chụp Xe ôtô, Điện ảnh, Mặc cảnh (Scene)
Hiệu ứng hình ảnh Màu đen&Màu trắng, Neutral, Phim dương bản, Sepia, Màu da, Vivid
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Chế độ xem lại Điện ảnh, Single image, Slide show
Hoành đồ
GPS
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina, Tiếng Việt
Máy ảnh hệ thống tập tin DPOF 1.1
Chụp nhiều ảnh
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) 340 ảnh chụp
Dung lượng pin 920 mAh
Loại pin NB-10L
Số lượng pin sạc/lần 1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 127,6 mm
Độ dày 114,3 mm
Chiều cao 92,6 mm
Trọng lượng 607 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin) 650 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Phần mềm tích gộp ImageBrowser EX CameraWindow PhotoStitch Map Utility Digital Photo Professional
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng Pin
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
Reviews
pcworld.com.vn
Updated:
2018-01-27 01:48:51
Average rating:0
Máy ảnh siêu zoom Canon Powershot SX60 HS có dải tiêu cự lớn nhất trong dòng sản phẩm này nhưng chất lượng hình ảnh không cao như mong đợi và giá thành hơi 'rát' so với các đối thủ cùng phân khúc...
  • Dải zoom lớn; LCD linh động; Hỗ trợ định dạng RAW...
  • Lấy nét trong điều kiện ánh sáng yếu khá chậm; Chất lượng hình ảnh không cao ở ISO 800 trở lên...