Canon LX -MU500 máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens WUXGA (1920x1200)

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : LX
  • Tên mẫu : LX-MU500
  • Mã sản phẩm : LX-MU500
  • Hạng mục : Máy chiếu dữ liệu
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 93792
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Jun 2021 09:58:06
  • Short summary description Canon LX -MU500 máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens WUXGA (1920x1200) :

    Canon LX -MU500, 5000 ANSI lumens, WUXGA (1920x1200), 2500:1, 16:10, 4:3, 16:10, 16:9, 1,4 - 5,5 m

  • Long summary description Canon LX -MU500 máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens WUXGA (1920x1200) :

    Canon LX -MU500. Độ sáng của máy chiếu: 5000 ANSI lumens, Độ phân giải gốc máy chiếu: WUXGA (1920x1200), Tỷ lệ tương phản (điển hình): 2500:1. Loại nguồn sáng: Đèn, Tuổi thọ của nguồn sáng: 2000 h, Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm): 2500 h. Tiêu cự: 15.75 - 15.1 mm, Biên độ mở: 2,45 - 3,07, Tỷ lệ zoom: 1.6:1. Hệ thống định dạng tín hiệu analog: NTSC, NTSC 4.43, PAL, PAL 60, PAL M, PAL N, SECAM, Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ: 640 x 480 (VGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 800 (WXGA), 1400 x 1050 (SXGA+),..., Hỗ trợ các chế độ video: 480i, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p. Loại giao diện chuỗi: RS-232C

Các thông số kỹ thuật
Máy chiếu
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 4:3, 16:10, 16:9
Khoảng cách chiếu (rộng) 1,4 - 5,5 m
Khoảng cách chiếu (xa) 2,2 - 5,5 m
Độ sáng của máy chiếu 5000 ANSI lumens
Độ phân giải gốc máy chiếu WUXGA (1920x1200)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 2500:1
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Tính đồng nhất 75 phần trăm
Phạm vi quét ngang 15,73 - 101,56 kHz
Phạm vi quét dọc 24 - 119,9 Hz
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều ngang -30 - 30°
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều đứng -30 - 30°
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng Đèn
Tuổi thọ của nguồn sáng 2000 h
Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm) 2500 h
Công suất đèn 370 W
Công suất đèn (chế độ tiết kiệm) 296 W
Hệ thống ống kính
Tiêu cự 15.75 - 15.1 mm
Biên độ mở 2,45 - 3,07
Tỷ lệ zoom 1.6:1
Tỷ lệ khoảng cách chiếu 1.07 - 1.71
Phạm vi di chuyển ống kính theo chiều dọc 55 - 57,5 phần trăm
Phim
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, NTSC 4.43, PAL, PAL 60, PAL M, PAL N, SECAM
Độ nét cao toàn phần
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 640 x 480 (VGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 800 (WXGA), 1400 x 1050 (SXGA+), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 1200 (UXGA), 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1200 (WUXGA)
Hỗ trợ các chế độ video 480i, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Cổng giao tiếp
S-Video vào 1
Số lượng cổng USB 2.0 2
Đầu ra tai nghe 1
Giắc cắm micro
Loại giao diện chuỗi RS-232C
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 3

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI 1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1
Mobile High-Definition Link (MHL)
hệ thống mạng
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Tính năng
Mức tiếng ồn (chế độ tiết kiệm) 33 dB
Các chế độ thiết lập trước Rạp chiếu phim, Thuyết trình, Standard, sRGB
Tần suất quét đồng hồ chấm 162 MHz
Mức độ ồn 36 dB
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Công suất định mức RMS 10 W
Số lượng loa gắn liền 1
Thiết kế
Vị trí Trần nhà
Điện
Nguồn điện Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng 500 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3 W
Năng lượng tiêu thụ (chế độ tiết kiệm) 400 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 464,8 mm
Độ dày 261,6 mm
Chiều cao 121,9 mm
Trọng lượng 5,4 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Loại điều khiển từ xa IR
Kèm dây cáp VGA
Các đặc điểm khác
Cổng RS-232 1
R-S232C