Epson WorkForce Pro WF-6590D2TWFC In phun A4 4800 x 1200 DPI 34 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce Pro
  • Tên mẫu : WF-6590D2TWFC
  • Mã sản phẩm : C11CD49301BX
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946621234
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 70175
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Epson WorkForce Pro WF-6590D2TWFC In phun A4 4800 x 1200 DPI 34 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-6590D2TWFC, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xám

  • Long summary description Epson WorkForce Pro WF-6590D2TWFC In phun A4 4800 x 1200 DPI 34 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-6590D2TWFC. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 34 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 34 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 24 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 24 ipm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 16 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 16 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 2400 x 2400 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, FTP, Tập tin, Thẻ nhớ flash, USB
Tốc độ quét (màu) 23 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 23 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 300 ipm
Tốc độ quét (màu) 300 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 550 trang
Bộ nhớ fax 6 MB
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 200
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 65000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 1581 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ

Công suất đầu vào & đầu ra
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1581 tờ
Công suất đầu ra tối đa 1581 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C4, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì 10, C4, C6
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, NFC, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA2-AES, WPA2-PSK
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 10,1 cm (3.98")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 39 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 17 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 2,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,6 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 x64
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 516 mm
Độ dày 522 mm
Chiều cao 1175 mm
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Distributors
Quốc gia Distributor
3 distributor(s)