HP OfficeJet 4655 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 9,5 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : OfficeJet
  • Tên mẫu : 4655
  • Mã sản phẩm : K9V79A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0190780807002
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 13334
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:26:42
  • Long product name HP OfficeJet 4655 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 9,5 ppm Wi-Fi :

    HP OfficeJet 4655 All-in-One Printer

  • HP OfficeJet 4655 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 9,5 ppm Wi-Fi :

    Easy mobile printing from HP
    Easily print from your smartphone, tablet, and notebook at work, home, or on the go.
    Unleash your printing
    Print wirelessly from your mobile device without a Wi-Fi code or password.
    2-sided printing
    Allows you to print on both sides of the page, cutting your paper use by up to 50%.
    Borderless printing
    Borderless photos are printed right to the edge of the paper. You get beautiful photo prints with no trimming!
    Remote control for your printer
    Manage your all-in-one or MFP from your smartphone or tablet, using the HP All-in-One Printer Remote app.
    Fax Capability

  • Short summary description HP OfficeJet 4655 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 9,5 ppm Wi-Fi :

    HP OfficeJet 4655, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, In trực tiếp

  • Long summary description HP OfficeJet 4655 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 9,5 ppm Wi-Fi :

    HP OfficeJet 4655. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 6,8 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 9,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 6,8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 20 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 3 mm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 300 DPI
Số bản sao chép tối đa 50 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Tốc độ quét (màu) 4 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 8 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN 2,1
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 4 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 99 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa 99
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 100 - 400 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 1200 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 2
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP Trang chủ, Home office
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 25 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4

Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal, Letter
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 360 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 5,59 cm (2.2")
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 15 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 12 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 3,45 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,65 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,15 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Special features
HP ePrint
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 445 mm
Độ dày 369 mm
Chiều cao 190 mm
Trọng lượng 6,55 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 485 mm
Chiều sâu của kiện hàng 231 mm
Chiều cao của kiện hàng 445 mm
Trọng lượng thùng hàng 7,78 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Kèm dây cáp Điện thoại
Bao gồm dây điện
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 410 kg
Số lượng thùng các tông/pallet 10 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 50 pc(s)
Các đặc điểm khác
CD phầm mềm