Epson Stylus Pro 3880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : Stylus Pro 3880
  • Mã sản phẩm : C11CA61001BX
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946452210
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 188422
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:24:54
  • Short summary description Epson Stylus Pro 3880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson Stylus Pro 3880, 2880 x 1440 DPI, 80ml, Micro Piezo, A2 (420 x 594 mm), Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, A2, A3, A4, A5, A6

  • Long summary description Epson Stylus Pro 3880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson Stylus Pro 3880. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Thể tích hộp mực in (hệ mét): 80ml, Đầu in: Micro Piezo. Khổ in tối đa: A2 (420 x 594 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A2, A3, A4, A5, A6. Đầu nối USB: USB Type-A. Mức áp suất âm thanh (khi in): 39 dB, Nước xuất xứ: Nhật Bản. Yêu cầu về nguồn điện: AC 220-240 V, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 5 W, Tiêu thụ năng lượng: 25 W

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2880 x 1440 DPI
Số lượng hộp mực in 9
Thể tích hộp mực in (hệ mét) 80ml
Đầu in Micro Piezo
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A2 (420 x 594 mm)
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A2, A3, A4, A5, A6
Tờ rời
Lề in từng tờ rời 0 x 0 x 0 x 0
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 64 - 255 g/m²
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4
Giấy cuộn
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng RJ-45 1
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 39 dB
Nước xuất xứ Nhật Bản
Điện
Yêu cầu về nguồn điện AC 220-240 V
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 5 W
Tiêu thụ năng lượng 25 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 40 - 50 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C

Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 85 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2000/XP/XP x64/Vista,Mac OS X 10.3.9/10.4.x/10.5.x
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 257 x 684 x 376 mm
Trọng lượng 18,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 530 mm
Chiều sâu của kiện hàng 800 mm
Chiều cao của kiện hàng 400 mm
Trọng lượng thùng hàng 24,8 kg
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp Epson LFP Remote Panel Utility Epson ColorBase 2.0 Epson Print Plugin Adobe Photoshop Epson Copy Factory 5 v 4.25
Các đặc điểm khác
Giấy bóng
Giấy in ảnh
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 10 pc(s)
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 2,15 m
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 10 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 2,15 m
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)