- Nhãn hiệu : Motorola
- Họ sản phẩm : Moto
- Tên mẫu : L7
- Mã sản phẩm : L7
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 124293
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:21:01
-
Short summary description Motorola Moto L7 điện thoại di động 4,83 cm (1.9") 96 g Màu đen
:
Motorola Moto L7, Thanh, SIM đơn, 4,83 cm (1.9"), 0,3 MP, 820 mAh, Màu đen
-
Long summary description Motorola Moto L7 điện thoại di động 4,83 cm (1.9") 96 g Màu đen
:
Motorola Moto L7. Hệ số hình dạng: Thanh. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 4,83 cm (1.9"), Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Độ phân giải camera sau: 0,3 MP. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0. Bluetooth. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 820 mAh, Thời gian chờ (2G): 350 h. Trọng lượng: 96 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 4,83 cm (1.9") |
Độ phân giải màn hình | 176 x 220 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình ngoài | |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Thẻ nhớ tương thích | MicroSD (TransFlash) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 12 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 1 GB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 0,3 MP |
Độ phân giải camera sau | 640 x 480 pixels |
Camera sau | |
Đèn flash tích hợp |
hệ thống mạng | |
---|---|
Dung lượng thẻ SIM | SIM đơn |
Loại thẻ SIM | MiniSIM |
Mạng dữ liệu | GPRS |
Giao thức ứng dụng không dây (WAP) | 2.0 |
Wi-Fi |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Cổng USB | |
Loại đầu nối USB | Mini-USB |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) | |
Trò chuyện trực tuyến | |
Phim | |
---|---|
Cuộc gọi video | |
Độ phân giải quay video (tối đa) | 640 x 480 pixels |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 32 |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 820 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 6,6 h |
Thời gian chờ (2G) | 350 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 96 g |
Chiều rộng | 49 mm |
Độ dày | 11,5 mm |
Chiều cao | 113,5 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Game, Lịch |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | |
---|---|
GPS | |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) |