- Nhãn hiệu : Canon
- Họ sản phẩm : EOS
- Tên mẫu : 500D + EF-S 18-55 IS
- Mã sản phẩm : 3820B091
- GTIN (EAN/UPC) : 8714574550916
- Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số ✚
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 22728
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Canon EOS 500D + EF-S 18-55 IS 1/2.3" SLR Camera Kit 15,1 MP CCD 4272 x 2848 pixels Màu đen
:
Canon EOS 500D + EF-S 18-55 IS, 15,1 MP, 4272 x 2848 pixels, 1/2.3", CCD, Full HD, Màu đen
-
Long summary description Canon EOS 500D + EF-S 18-55 IS 1/2.3" SLR Camera Kit 15,1 MP CCD 4272 x 2848 pixels Màu đen
:
Canon EOS 500D + EF-S 18-55 IS. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 15,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4272 x 2848 pixels. Tiêu cự: 18 - 55 mm. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB. PicBridge. Trọng lượng: 480 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Chất lượng ảnh | |
---|---|
Kích cỡ cảm biến hình ảnh | 1/2.3" |
Loại máy ảnh | SLR Camera Kit |
Megapixel | 15,1 MP |
Loại cảm biến | CCD |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 4272 x 2848 pixels |
Chụp ảnh chống rung | |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 3:2 |
Hệ thống ống kính | |
---|---|
Tiêu cự | 18 - 55 mm |
Lấy nét | |
---|---|
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Lấy nét tự động liên tục, Single Auto Focus |
Khóa nét tự động (AF) |
Phơi sáng | |
---|---|
Độ nhạy ISO | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, Xe ôtô |
Kiểu phơi sáng | Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE |
Đèn nháy | |
---|---|
Các chế độ flash | Xe ôtô, Tắt đèn flash, Thủ công, Giảm mắt đỏ |
Phim | |
---|---|
Quay video | |
Độ phân giải video tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu HD | Full HD |
Tốc độ khung JPEG chuyển động | 30 fps |
Âm thanh | |
---|---|
Micrô gắn kèm |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 32 MB |
Thẻ nhớ tương thích | SDHC |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Độ nét màn hình máy ảnh | 920000 pixels |
Kính ngắm | |
---|---|
Phóng đại | 0,87x |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
PicBridge | |
Phiên bản USB | 2.0 |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Giắc cắm đầu vào DC |
Máy ảnh | |
---|---|
Cân bằng trắng | Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Thủ công, Shade |
Chế độ chụp cảnh | Cận cảnh (macro), Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Sunset, Phong cảnh |
Hiệu ứng hình ảnh | Màu đen&Màu trắng, Negative film, Neutral, Sepia |
Chế độ xem lại | Single image, Slide show |
Zoom phát lại | 10x |
Hoành đồ | |
Xem trực tiếp | |
Lịch | |
Bộ xử lý hình ảnh | DIGIC 4 |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Pin | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) | 400 ảnh chụp |
Loại pin | LP-E5 |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 128,8 mm |
Độ dày | 61,9 mm |
Chiều cao | 97,5 mm |
Trọng lượng | 480 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Phần mềm tích gộp | ZoomBrowser EX / ImageBrowser |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Khả năng quay video | |
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 128,8 x 61,9 x 97,5 mm |
Giao diện | USB |
Nén dữ liệu | JPEG |
Hệ thống ống kính | EF/EF-S |
Tốc độ màn trập | 30 - 1/4000 giây |
Các hệ thống vận hành tương thích | Windows / XP (SP2/SP3) / Vista OS X v10.4-10.5 |
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số) |