DELL P2219H Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Tên mẫu : P2219H
  • Mã sản phẩm : DELL-P2219H
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184092354
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 481724
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 01:57:43
  • EU Energy Label 0.0MB
  • Short summary description DELL P2219H Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    DELL P2219H, 55,9 cm (22"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 8 ms, Màu đen

  • Long summary description DELL P2219H Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    DELL P2219H. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 55,9 cm (22")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 8 ms
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,248 x 0,248 mm
Mật độ điểm ảnh 102 ppi
Phạm vi quét ngang 30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc 56 - 76 Hz
Màn hình: Ngang 47,6 cm
Màn hình: Dọc 26,8 cm
Màn hình: Chéo 54,6 cm
DDC/CI
Gam màu 82 phần trăm
Hỗ trợ 3D
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chứng nhận TCO, EDID
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Phiên bản USB hub 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng DVI
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Ngõ vào audio
Đầu ra tai nghe
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Mobile High-Definition Link (MHL)
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 13 cm
Trục đứng
Góc trục đứng -90 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°

Công thái học
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Số ngôn ngữ OSD 8
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) E
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 14 kWh
Tiêu thụ năng lượng 13,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,2 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 36 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 15,7 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điện đầu vào 1.5 A
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Năng lượng tiêu thụ hàng năm 28 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB
Thủ công
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 487,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 166 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 353,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 4,72 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 487,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 41,3 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 293,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 2,75 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 5,62 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 5,62 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 2 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 164,8 mm
Chiều sâu của kiện hàng 559,8 mm
Chiều cao của kiện hàng 354,8 mm
Trọng lượng thùng hàng 6,26 kg
Kiểu đóng gói Vỏ hộp
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Bronze, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code 344547
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85285210
Special features
Tương thích Dell Display Manager (DDM)
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates RoHS
Các đặc điểm khác
Công tắc bật/tắt
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
4 distributor(s)
1 distributor(s)