- Nhãn hiệu : VTech
- Họ sản phẩm : Baby
- Tên mẫu : Mijn Eerste 100 Woordjes - Leuke plekken
- Mã sản phẩm : 80-613048
- GTIN (EAN/UPC) : 3417766130488
- Hạng mục : Đồ chơi vừa chơi vừa học
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 6038
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Jun 2022 12:25:12
-
Short summary description VTech Baby Mijn Eerste 100 Woordjes - Leuke plekken
:
VTech Baby Mijn Eerste 100 Woordjes - Leuke plekken, 1,5 năm, Phát ra âm thanh, Chức năng nói, Cần dùng pin, AA, Synthetic
-
Long summary description VTech Baby Mijn Eerste 100 Woordjes - Leuke plekken
:
VTech Baby Mijn Eerste 100 Woordjes - Leuke plekken. Độ tuổi khuyên dùng (tối đa): 1,5 năm, Độ tuổi khuyên dùng (tối thiểu): 4 năm, Phát ra âm thanh, Chức năng nói. Cần dùng pin, Loại pin: AA. Chất liệu: Synthetic, Màu sắc sản phẩm: Đa màu sắc
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Đa màu sắc |
Chất liệu | Synthetic |
Giới tính đề xuất | Bé trai/Bé gái |
Độ tuổi khuyên dùng (tối đa) | 1,5 năm |
Độ tuổi khuyên dùng (tối thiểu) | 4 năm |
Phát ra âm thanh | |
Chức năng nói | |
Hỗ trợ ngôn ngữ | Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan |
Yêu cầu lắp ráp | |
Nước xuất xứ | Trung Quốc |
Được lắp ráp trước | |
Phiên bản ngôn ngữ | Tiếng Hà Lan |
Mã vạch Interleaved Two of Five (ITF-14) | 63417766130480 |
Chứng nhận | CE |
Mã Intrastat | 950300870 |
Kỹ năng học & luyện tập | |
---|---|
Học & rèn luyện các kỹ năng | Rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ, Phát triển sự phối hợp tay-mắt, Học âm thanh, Học âm nhạc, Học từ |
Điện | |
---|---|
Loại nguồn năng lượng | Pin |
Cần dùng pin | |
Loại pin | AA |
Có thế sạc được | |
Số lượng pin sạc/lần | 2 |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 238 mm |
Độ dày | 48 mm |
Chiều cao | 233 mm |
Trọng lượng | 678,3 g |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 288 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 65 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 279 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 882 g |
Dung tích gói sản phẩm | 5222,88 cm³ |
Số lượng mỗi gói | 6 pc(s) |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Bao gồm pin |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Loại pallet | 800 x 1200 mm |
Số lượng lớp/pallet | 5 pc(s) |
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 150 pc(s) |
Chiều rộng hộp các tông chính | 423 mm |
Chiều dài thùng cạc tông chính | 311 mm |
Chiều cao hộp các tông chính | 306 mm |
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 6 pc(s) |
Trọng lượng tịnh cạc tông chính | 4,07 kg |
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC) | 63417766130480 |
Trọng lượng hộp ngoài | 5,79 kg |
Dung tích cạc tông chính | 40255,22 cm³ |
Số lượng thùng các tông/pallet | 25 pc(s) |
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp | 5 pc(s) |