- Nhãn hiệu : Samsung
- Tên mẫu : F300 black
- Mã sản phẩm : SGH-F300
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 94456
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Samsung F300 black 5,33 cm (2.1") 78 g Màu đen
:
Samsung F300 black, Thanh, 5,33 cm (2.1"), 176 x 220 pixels, Bluetooth, 620 mAh, Màu đen
-
Long summary description Samsung F300 black 5,33 cm (2.1") 78 g Màu đen
:
Samsung F300 black. Hệ số hình dạng: Thanh. Kích thước màn hình: 5,33 cm (2.1"), Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 620 mAh, Thời gian chờ (2G): 200 h. Trọng lượng: 78 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 5,33 cm (2.1") |
Độ phân giải màn hình | 176 x 220 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình bên ngoài hướng chéo | 3,56 cm (1.4") |
Độ phân giải màn hình ngoài | 176 x 65 pixels |
Màn hình ngoài số lượng màu sắc | 262144 màu sắc |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 120 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 1600 x 1200 pixels |
Camera sau | |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | GIF, PNG, WBMP |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | Edge, GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.0+EDR |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Độ phân giải quay video (tối đa) | 320 x 240 pixels |
Các định dạng video | 3gp, MPEG4 |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 620 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 2,5 h |
Thời gian chờ (2G) | 200 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 78 g |
Chiều rộng | 103,5 mm |
Độ dày | 44 mm |
Chiều cao | 9,4 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Lịch |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | USB 2.0 |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 900 / 1800 / 1900 MHz |
Các định dạng phát lại | MP3 / AAC / AAC+ / e-AAC+ / WMA |