HP Hộp mực in chính hãng màu đen 145A dùng cho máy in LaserJet

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : Hộp mực in chính hãng màu đen HP 145A dùng cho máy in LaserJet
  • Mã sản phẩm : W1450A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194850740978
  • Hạng mục : Hộp mực in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 97338
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 02:10:47
  • Short summary description HP Hộp mực in chính hãng màu đen 145A dùng cho máy in LaserJet :

    HP Hộp mực in chính hãng màu đen 145A dùng cho máy in LaserJet, 1500 trang, Màu đen, 1 pc(s)

  • Long summary description HP Hộp mực in chính hãng màu đen 145A dùng cho máy in LaserJet :

    HP Hộp mực in chính hãng màu đen 145A dùng cho máy in LaserJet. Sản lượng trang mực toner đen: 1500 trang, Màu sắc in: Màu đen, Số lượng mỗi gói: 1 pc(s)

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Khả năng tương thích HP LaserJet Pro 3003dnr/dw, MFP 3103fdn/fdw
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Số lượng hộp mực toner đen 1
Sản lượng trang mực toner đen 1500 trang
Kiểu/Loại Nguyên gốc
Màu sắc in Màu đen
Tương thích nhãn hiệu HP
Loại cung ứng Một gói
Nước xuất xứ Nhật Bản
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 275 mm
Độ dày 80 mm
Chiều cao 85 mm
Trọng lượng 500 g

Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng của kiện hàng 109 mm
Chiều sâu của kiện hàng 364 mm
Chiều cao của kiện hàng 136 mm
Trọng lượng thùng hàng 760 g
Chi tiết kỹ thuật
Nội dung hộp LaserJet Toner Cartridge; Recycling guide; Setup guide; Warranty flyer
Các số liệu kích thước
Số lượng lớp/pallet 8 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 27 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet 216 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 216 pc(s)
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính 1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 999 x 1232 x 1098 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 998,2 x 1231,9 x 1097,3 mm (39.3 x 48.5 x 43.2")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 184,2 kg (406 lbs)
Distributors
Quốc gia Distributor
4 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)