Brother HL-5340D máy in laser 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-5340D
  • Mã sản phẩm : HL-5340D
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 173499
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:45
  • Short summary description Brother HL-5340D máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 :

    Brother HL-5340D, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Brother HL-5340D máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 :

    Brother HL-5340D. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian khởi động 18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Chức năng in N-up 4, 9, 16, 25
In tiết kiệm
Tính năng
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Giấy Heavyweight, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 116 - 406,4 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Song song, USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 16 MB
Bộ nhớ trong tối đa 528 MB
Tốc độ vi xử lý 300 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 35 dB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 675 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 75 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 6 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 9,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 371 x 384 x 246 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 11,700 g
Các đặc điểm khác
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 486 x 500 x 455 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)