- Nhãn hiệu : LG
- Tên mẫu : KP500
- Mã sản phẩm : KP500
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 197646
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:41
-
Short summary description LG KP500 điện thoại di động 7,62 cm (3") 89 g Màu nâu Điện thoại cơ bản
:
LG KP500, Thanh, SIM đơn, 7,62 cm (3"), 3,15 MP, 900 mAh, Màu nâu
-
Long summary description LG KP500 điện thoại di động 7,62 cm (3") 89 g Màu nâu Điện thoại cơ bản
:
LG KP500. Hệ số hình dạng: Thanh. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Độ phân giải màn hình: 240 x 400 pixels, Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 3,15 MP. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 900 mAh, Thời gian chờ (2G): 350 h. Trọng lượng: 89 g. Màu sắc sản phẩm: Màu nâu
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu nâu |
Kiểu/Loại | Điện thoại cơ bản |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 400 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình ngoài | |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Thẻ nhớ tương thích | MicroSD (TransFlash) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 40 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 3,15 MP |
Camera sau | |
Đèn flash tích hợp | |
Loại cảm biến | CMOS |
hệ thống mạng | |
---|---|
Dung lượng thẻ SIM | SIM đơn |
Mạng dữ liệu | GPRS, Edge |
Giao thức ứng dụng không dây (WAP) | 2.0 |
Wi-Fi |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.1+EDR |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) | |
Phim | |
---|---|
Cuộc gọi video |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 900 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 3,5 h |
Thời gian chờ (2G) | 350 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 89 g |
Chiều rộng | 55,4 mm |
Độ dày | 11,9 mm |
Chiều cao | 106,5 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú, Danh sách những việc phải làm |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | |
---|---|
GPS | |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) |
Gói thuê bao | |
---|---|
Loại thuê bao | Không thuê bao |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |