location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Alienware AW988 Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Chơi game Micro-USB Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Alienware Check ‘Alienware’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AW988
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-HS-AW988 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116253594 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Alienware: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Alienware AW988 Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Chơi game Micro-USB Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Chơi game Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Có dây & Không dây Jack cắm 3.5 mm
  • - Đệm tai tròn 20 - 20000 Hz 16 Ω 107 dB
  • - Loại micro: Có cần
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 1200 mAh
Thêm>>>
Short summary description Alienware AW988 Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Chơi game Micro-USB Màu đen:
This short summary of the Alienware AW988 Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Chơi game Micro-USB Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Alienware AW988, Có dây & Không dây, 20 - 20000 Hz, Chơi game, 380 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Alienware AW988 Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Chơi game Micro-USB Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Alienware AW988 Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Chơi game Micro-USB Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Alienware AW988. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây. Cách dùng: Chơi game. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Trọng lượng: 380 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Chơi game
Loại tai nghe
Hai tai
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Điều âm
Quay
Màu sắc dây cáp
Màu đen
Đèn nền
Yes
Màu đèn chiếu sáng phía sau
Đa màu sắc
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Jack cắm 3.5 mm
Yes
Kết nối USB
No
Đầu nối USB
Micro-USB
Bluetooth
No
Dải tần số
2.4 GHz
Tai nghe
Nối tai *
Đệm tai tròn
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Trở kháng
16 Ω
Độ nhạy tai nghe
107 dB
Micrô
Loại micro *
Có cần
Tần số micrô
50 - 20000 Hz
Kiểu điều khiển micrô
Một hướng
Microphone có thể gập lại được
Yes
Khử tiếng ồn micrô
Yes
Tắt micrô
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin
1200 mAh
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
14 h
Pin có thể sạc được
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
189,8 mm
Độ dày
93,1 mm
Chiều cao
192,8 mm
Trọng lượng
380 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
110 mm
Chiều sâu của kiện hàng
230 mm
Chiều cao của kiện hàng
245 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,13 kg
Nội dung đóng gói
Máy thu đi kèm
Yes
Giao diện máy thu không dây
USB
Kèm dây cáp
Âm thanh (3.5mm), Micro-USB
Số lượng
1
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
144 pc(s)
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
3 pc(s)
Các đặc điểm khác
Jack cắm 2.5 mm
No
Loại cổng USB
Micro-USB B
Đầu vào Aux
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)