location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN VE809-ATA-G AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VE809-ATA-G
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VE809-ATA-G show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4710423779211 show
Hạng mục:
Devices which distribute audio and video signals over long distances.
AV extenders Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49854
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 02:08:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ATEN VE809-ATA-G AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV 1920 x 1080 pixels Màu đen
  • - Khoảng cách truyền tối đa: 3 m
  • - 30 Hz
  • - HDCP
  • - Có dây Giắc cắm đầu vào DC
Thêm>>>
Short summary description ATEN VE809-ATA-G AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen:
This short summary of the ATEN VE809-ATA-G AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN VE809-ATA-G, 1920 x 1080 pixels, Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, 3 m, Có dây, Hỗ trợ 3D, HDCP

Long summary description ATEN VE809-ATA-G AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN VE809-ATA-G AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN VE809-ATA-G. Kiểu/Loại: Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 pixels, Khoảng cách truyền tối đa: 3 m. Công nghệ kết nối: Có dây. Công suất tiêu thụ (tối đa): 7,84 W, Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa): 7,84 W, Mức tiêu thụ điện năng (bộ thu) (tối đa): 6,58 W. Trọng lượng: 720 g, Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao): 95 x 95 x 31,5 mm, Trọng lượng ống nghe điện thoại: 120 g. Chiều rộng của kiện hàng: 116 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 285 mm, Chiều cao của kiện hàng: 173 mm

Tính năng
Kiểu/Loại *
Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV
Độ phân giải tối đa *
1920 x 1080 pixels
Khoảng cách truyền tối đa
3 m
Tốc độ làm mới tối đa
30 Hz
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ rộng băng tần
225 MHz
HDCP
Yes
Chất liệu
Nhựa
Hỗ trợ 3D
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
HDMI vào
2
Số lượng đầu ra HDMI
2
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
7,84 W
Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa)
7,84 W
Mức tiêu thụ điện năng (bộ thu) (tối đa)
6,58 W
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
720 g
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao)
95 x 95 x 31,5 mm
Trọng lượng ống nghe điện thoại
120 g
Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao)
96,5 x 182 x 31,5 mm
Trọng lượng máy phát
200 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
116 mm
Chiều sâu của kiện hàng
285 mm
Chiều cao của kiện hàng
173 mm
Trọng lượng thùng hàng
1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
HDMI, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Compliance certificates
RoHS
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
300 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
520 mm
Chiều cao hộp các tông chính
195 mm
Trọng lượng hộp ngoài
5,77 kg
Trọng lượng tịnh cạc tông chính
3,6 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
5 pc(s)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ATEN VE812T Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen ATEN VE812T Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
VE812T-AT-G VE812T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN VE805R Thu AV Màu đen ATEN VE805R Thu AV Màu đen
(show image)
VE805R-AT-G VE805R 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)