location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VK2200
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VK2200-AT-G show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4710469341083
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 43194
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:45:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description ATEN VK2200:
This short summary of the ATEN VK2200 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN VK2200, Màu đen, Kim loại, LCD, 4,06 cm (1.6"), 128 x 64 pixels, 144 BTU/h

Long summary description ATEN VK2200:
This is an auto-generated long summary of ATEN VK2200 based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN VK2200. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại, Loại màn hình: LCD. Bộ nhớ trong: 2 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 8 GB, Kiểu bộ nhớ đa phương tiện: Flash. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Loại cổng USB: USB Type-A, Loại giao diện chuỗi: RS-232, RS-232/422/485. Công suất tiêu thụ (tối đa): 6,8 W, Tiêu thụ năng lượng: 5,7 W

Tính năng
Số lõi bộ xử lý
4
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LCD
Kích thước màn hình
4,06 cm (1.6")
Độ phân giải màn hình
128 x 64 pixels
Tản nhiệt
144 BTU/h
Số chân rơ le
16
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong
8 GB
Kiểu bộ nhớ đa phương tiện
Flash
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
2
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
ARP, ICMP, TCP/IP, DHCP, HTTPS, SSH
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB
1
Loại cổng USB
USB Type-A
Cổng RS-232
8
Các cổng RS-422
2
Các cổng RS-485
2
Số lượng các chân cắm I/O tín hiệu analog
10
Kết nối hồng ngoại (IR)
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Loại giao diện chuỗi
RS-232, RS-232/422/485
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
6,8 W
Tiêu thụ năng lượng
5,7 W
Các số liệu kích thước
Nước xuất xứ
Đài Loan
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
1 pc(s)
Trọng lượng hộp ngoài
4,72 kg
Chiều rộng hộp các tông chính
247 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
556 mm
Chiều cao hộp các tông chính
153 mm
Trọng lượng tịnh cạc tông chính
3,61 kg
Nội dung đóng gói
Khối thiết bị đầu cuối đi kèm
Yes
Số lượng giấy phép
2 giấy phép
Thủ công
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Dung tích gói sản phẩm
16423,77 cm³
Dung tích cạc tông chính
20954,47 cm³
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
163,2 mm
Độ dày
432,4 mm
Chiều cao
44 mm
Trọng lượng
2,62 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
131 mm
Chiều sâu của kiện hàng
540 mm
Chiều cao của kiện hàng
233 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,16 kg
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)
España 2 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
México 1 distributor(s)