location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch Serie 6 KGN39XL24R tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 315 L Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Serie 6
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KGN39XL24R
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KGN39XL24R
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242002844794
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 39275
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:40:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Bosch Serie 6 KGN39XL24R tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 315 L Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Đặt riêng 315 L
  • - 221 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 94 L Đặt dưới Không Đóng băng (ngăn đá) 14 kg/24h
  • - 308,1 kWh 42 dB
Thêm>>>
Short summary description Bosch Serie 6 KGN39XL24R tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 315 L Thép không gỉ:
This short summary of the Bosch Serie 6 KGN39XL24R tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 315 L Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch Serie 6 KGN39XL24R, 315 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-T, 42 dB, 14 kg/24h, Thép không gỉ

Long summary description Bosch Serie 6 KGN39XL24R tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 315 L Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Bosch Serie 6 KGN39XL24R tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 315 L Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch Serie 6 KGN39XL24R. Tổng dung lượng thực: 315 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 42 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 221 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 2. Dung lượng thực của tủ đông: 94 L, Dung lượng đông: 14 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 308,1 kWh. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Màn hình tích hợp *
No
Môi trường làm lạnh
Isobutane
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
315 L
Tổng dung lượng gộp
358 L
Loại khí hậu *
SN-T
Nhiệt độ vận hành tối thiểu
10 °C
Nhiệt độ vận hành tối đa
43 °C
Mức độ ồn *
42 dB
Lọc không khí
Yes
Chứng nhận
CE, VDE
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
221 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
230 L
Hệ thống làm mát
Thông thoáng
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng khay có thể tháo rời
2
Số lượng ngăn để rau quả *
2
Cửa ngăn lạnh
4
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
Yes
Chức năng Siêu Mát *
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
94 L
Dung lượng gộp của tủ đông
128 L
Dung lượng đông *
14 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
18 h
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tự rã băng (ngăn đá)
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Chức năng đông nhanh *
Yes
Khay làm đá viên
Yes
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Báo thức nhiệt độ
Yes
Báo động có lỗi
Yes
Chỉ thị báo lỗi
Yes
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Chiều dài dây
1,6 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
308,1 kWh
Tải kết nối
90 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Nguồn điện
Chạy bằng điện
Loại cắm
Type F (CEE 7/4)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày *
650 mm
Chiều cao *
2000 mm
Trọng lượng *
76 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
650 mm
Chiều sâu của kiện hàng
700 mm
Chiều cao của kiện hàng
2040 mm
Trọng lượng thùng hàng
77 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Bosch Serie 4 KGN36VB30 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L Màu đen, Bằng kim loại Bosch Serie 4 KGN36VB30 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L Màu đen, Bằng kim loại
(show image)
KGN36VB30 KGN36VB30 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 8 KGF39SW45 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 343 L Màu trắng Bosch Serie 8 KGF39SW45 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 343 L Màu trắng
(show image)
KGF39SW45 KGF39SW45 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 8 KGF39SB45 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 343 L Màu đen Bosch Serie 8 KGF39SB45 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 343 L Màu đen
(show image)
KGF39SB45 KGF39SB45 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 8 KGF39PI45 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 343 L Bằng kim loại, Thép không gỉ Bosch Serie 8 KGF39PI45 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 343 L Bằng kim loại, Thép không gỉ
(show image)
KGF39PI45 KGF39PI45 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 6 KGE49BI41 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 412 L Thép không gỉ Bosch Serie 6 KGE49BI41 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 412 L Thép không gỉ
(show image)
KGE49BI41 KGE49BI41 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 8 KGF39SR45 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 343 L Màu đỏ Bosch Serie 8 KGF39SR45 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 343 L Màu đỏ
(show image)
KGF39SR45 KGF39SR45 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 6 KGN39LB35 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 366 L Màu đen Bosch Serie 6 KGN39LB35 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 366 L Màu đen
(show image)
KGN39LB35 KGN39LB35 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 4 KGN36XI47 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L Bạc Bosch Serie 4 KGN36XI47 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L Bạc
(show image)
KGN36XI47 KGN36XI47 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 4 KGN36XW45 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L Màu trắng Bosch Serie 4 KGN36XW45 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 324 L Màu trắng
(show image)
KGN36XW45 KGN36XW45 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 2 KGN33NW30 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 279 L Màu trắng Bosch Serie 2 KGN33NW30 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 279 L Màu trắng
(show image)
KGN33NW30 KGN33NW30 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)