location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon PowerShot SX60 HS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 16,1 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PowerShot
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SX60 HS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9543B009 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8714574623351
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 55269
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon PowerShot SX60 HS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 16,1 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 16,1 MP CMOS Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 65x Zoom số: 4x
  • - TTL Nhận diện nụ cười
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/2000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 15 giây ± 3EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm PicBridge HDMI Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon PowerShot SX60 HS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 16,1 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon PowerShot SX60 HS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 16,1 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon PowerShot SX60 HS, 16,1 MP, 4608 x 3456 pixels, CMOS, 65x, Full HD, Màu đen

Long summary description Canon PowerShot SX60 HS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 16,1 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon PowerShot SX60 HS 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 16,1 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon PowerShot SX60 HS. Loại máy ảnh: Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera), Megapixel: 16,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4608 x 3456 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200. Zoom quang: 65x, Zoom số: 4x. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). PicBridge. Trọng lượng: 607 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera)
Megapixel *
16,1 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4608 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
4608 x 3456 4608 x 3072 4608 x 2592 3456 x 3456 3264 x 2448 3264 x 2176 3264 x 1832 2768 x 3456 2448 x 2448 2048 x 1536 2048 x 1368 1952 x 2448 1920 x 1080 1536 x 1536 1232 x 1536 640 x 480 640 x 424 640 x 360 480 x 480 384 x 480
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh
Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 4:5, 16:9
Tổng số megapixel
16,8 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
65x
Zoom số *
4x
Tiêu cự
3.8 - 247 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
21 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
1365 mm
Độ mở tối thiểu
3,4
Độ mở tối đa
6,5
Cấu trúc ống kính
15/11
Zoom phối hợp
260x
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động Servo, Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)
1.8 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống tele)
0 - 0.5 m
Nhận diện nụ cười
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
3200
Độ nhạy ISO
100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô, Thủ công
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
15 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 5,5 m
Tầm đèn flash (ống tele)
1,8 - 3 m
Thời gian sạc đèn flash
10 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/3 EV step)
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
320 x 240, 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Phim
Hỗ trợ định dạng video
AVC, H.264, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
32 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
7,5 cm
Độ nét màn hình máy ảnh
922000 pixels
Màn hình flip-out
Yes
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Yes
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Nhỏ
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Ánh đèn huỳnh quang H, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Ánh sáng nến, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp cảnh ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết
Chế độ chụp *
Xe ôtô, Điện ảnh, Mặc cảnh (Scene)
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral, Phim dương bản, Sepia, Màu da, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show
Hoành đồ
Yes
GPS
No
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina, Tiếng Việt
Máy ảnh hệ thống tập tin
DPOF 1.1
Chụp nhiều ảnh
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC 6
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
340 ảnh chụp
Dung lượng pin
920 mAh
Loại pin
NB-10L
Số lượng pin sạc/lần
1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
127,6 mm
Độ dày
114,3 mm
Chiều cao
92,6 mm
Trọng lượng
607 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
650 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Phần mềm tích gộp
ImageBrowser EX CameraWindow PhotoStitch Map Utility Digital Photo Professional
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin
Source Review comments Score
pcworld.com.vn
Updated:
2018-01-27 01:48:51
Máy ảnh siêu zoom Canon Powershot SX60 HS có dải tiêu cự lớn nhất trong dòng sản phẩm này nhưng chất lượng hình ảnh không cao như mong đợi và giá thành hơi 'rát' so với các đối thủ cùng phân khúc...
Good Dải zoom lớn; LCD linh động; Hỗ trợ định dạng RAW...
Bad Lấy nét trong điều kiện ánh sáng yếu khá chậm; Chất lượng hình ảnh không cao ở ISO 800 trở lên...
0%
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)