location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Venue 10 Pro Intel Atom® 128 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Venue
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
5000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
10 Pro
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5056-9898
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397063749898
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 52372
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:07:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Venue 10 Pro Intel Atom® 128 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu đen
  • - 25,6 cm (10.1") 1920 x 1200 pixels IPS
  • - Intel Atom® x5-Z8500 1,44 GHz
  • - 128 GB Flash Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 5 MP Camera trước 1,2 MP
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 4.1
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 32 Wh
Thêm>>>
Short summary description DELL Venue 10 Pro Intel Atom® 128 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This short summary of the DELL Venue 10 Pro Intel Atom® 128 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Venue 10 Pro, 25,6 cm (10.1"), 1920 x 1200 pixels, 128 GB, 4 GB, 1,44 GHz, Màu đen

Long summary description DELL Venue 10 Pro Intel Atom® 128 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL Venue 10 Pro Intel Atom® 128 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Venue 10 Pro. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,44 GHz, Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: x5-Z8500. Bộ nhớ trong: 4 GB. Độ phân giải camera sau: 5 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 1,2 MP, Camera trước. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 690 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển
IPS
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Mật độ điểm ảnh
224 ppi
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
x5-Z8500
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,24 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,44 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Vi xử lý không xung đột
Yes
Mã của bộ xử lý
SR27N
Tên mã bộ vi xử lý
Cherry Trail
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
17 x 17 mm
Dòng vi xử lý
Intel Atom x5 Series
Scenario Design Power (SDP)
2 W
Chia bậc
C0
Tjunction
90 °C
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Cấu hình PCI Express
2x1, 1x2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
4 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
128 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Đồ họa
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
5 MP
Độ phân giải camera sau
2592 x 1944 pixels
Quay video
Yes
Độ phân giải video tối đa
1920 x 1080 pixels
Các chế độ quay video
720p
Tốc độ quay video
30 fps
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
1,2 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
1
Số lượng cổng micro HDMI
1
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe
No
Nhắn tin
E-mail
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Noble
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Secure Boot
1,00
Intel® Smart Cache
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất pin
32 Wh
Số lượng cell pin
2
Điện
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
56/60 Hz
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
20 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
262,6 mm
Độ dày
175,8 mm
Chiều cao
9,85 mm
Trọng lượng
690 g
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Các đặc điểm khác
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1380
Loại đầu nối USB
USB Type-A, USB Type-C
ID ARK vi xử lý
85474