location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL S2719DC LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
S2719DC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-S2719DC show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5704174212751 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 151496
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 14:17:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.0 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points DELL S2719DC LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 68,6 cm (27") LCD IPS
  • - Quad HD 2560 x 1440 pixels 16:9
  • - 60 Hz 8 ms 400 cd/m² 1000:1
  • - AMD FreeSync
  • - G 24 kWh 23,8 W
Thêm>>>
Short summary description DELL S2719DC LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen, Bạc:
This short summary of the DELL S2719DC LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL S2719DC, 68,6 cm (27"), 2560 x 1440 pixels, Quad HD, LCD, 8 ms, Màu đen, Bạc

Long summary description DELL S2719DC LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL S2719DC LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL S2719DC. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels, Kiểu HD: Quad HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1440 pixels
Kiểu HD *
Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (tối đa)
600 cd/m²
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
400 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1600 x 1200 (UXGA), 1920 x 1080 (HD 1080), 2560 x 1440
Hỗ trợ các chế độ video
480p, 576p, 720p, 1080p, 2160p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
8000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,233 x 0,233 mm
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 140 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 75 Hz
Màn hình: Ngang
59,7 cm
Màn hình: Dọc
33,6 cm
Màn hình: Chéo
68,5 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Công nghệ gờ màn hình
InfinityEdge
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
AMD FreeSync *
Yes
Hỗ trợ đồng bộ hóa thích ứng VESA
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Màu chân ghế
Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
TCO, RoHS
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-C
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
2
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
2.0
Ngõ vào audio
No
Ngõ ra audio
Yes
Đầu ra tai nghe *
No
HDCP
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh độ cao *
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Điện
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
24 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
35 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
23,8 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
130 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
21,46 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Điện đầu vào
1.8 A
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
40 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
5000 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB Type-C
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
610,9 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
157,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
452,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,16 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
610,9 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
29 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
354,1 mm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
7,1 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
7,1 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
8 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
511 mm
Chiều sâu của kiện hàng
180,1 mm
Chiều cao của kiện hàng
442,5 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,9 kg
Chất liệu bao bì
Bìa carton lượn sóng, Paper molded pulp, Polyethylene terephthalate (PET), Nhựa polyethylene tỷ trọng thấp (LDPE)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
345627
Dữ liệu tái chế
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
2,85 kg
Trọng lượng nhựa Low-density polyethylene (LDPE) mỗi kiện hàng
25 g
Trọng lượng bột giấy cho mỗi kiện hàng
520 g
Trọng lượng nhựa Polyethylene terephthalate (PE) mỗi kiện hàng
15 g
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
68,8 cm
Chiều dài pa-lét
109,8 cm
Trọng lượng pa-lét
127 kg
Dung tích pallet
127 kg
Số lượng lớp/pallet
2 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
12 pc(s)
Số lượng tối đa thùng carton được xếp chồng
2 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Mã Dell E-Value
S2719DC
Trọng lượng quy đổi từ kích thước kiện hàng
7,9 kg
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)