location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL UltraSharp U2422H LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
UltraSharp
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U2422H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-U2422H show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184504970 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 385422
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Jun 2024 09:56:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL UltraSharp U2422H LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 60,5 cm (23.8") LCD IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 60 Hz 8 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - C 12 kWh 11,6 W
Thêm>>>
Short summary description DELL UltraSharp U2422H LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Bạc:
This short summary of the DELL UltraSharp U2422H LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL UltraSharp U2422H, 60,5 cm (23.8"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 8 ms, Bạc

Long summary description DELL UltraSharp U2422H LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL UltraSharp U2422H LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL UltraSharp U2422H. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1600 x 900, 1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2745 x 0,2745 mm
Mật độ điểm ảnh
92,53 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 76 Hz
Màn hình: Ngang
52,7 cm
Màn hình: Dọc
29,6 cm
Màn hình: Chéo
60,5 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
60,47 cm
Hỗ trợ HDR
No
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Gam màu
100 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Màu sắc viền trước
Màu đen
Màu chân ghế
Bạc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-C
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số lượng cổng upstream USB Type C
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
3
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Phiên bản DisplayPort
1.4
Ngõ ra audio
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-A
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
15 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 21°
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
C
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
12 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
11,6 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
63 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
11,06 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1.2 A
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
537,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
179,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
496 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,27 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
537,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
48,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
310,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,52 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
5,3 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
5,3 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
8,95 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7,82 kg
Tính bền vững
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
414164
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon
479 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn)
99 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất)
339 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics)
39 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage)
99 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời)
3 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng)
381 Số kilogram CO2e
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
United Kingdom 5 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)