location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL PowerEdge R250 máy chủ 2 TB Rack (2U) Intel Xeon E E-2314 2,8 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 700 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PowerEdge
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
R250
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VCG3C
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184774793 show
Hạng mục:
Máy chủ là các máy tính cực khỏe và có độ tin cậy rất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng máy chủ. Ví dụ để phục vụ một trang web, một cơ sở dữ liệu lướn hoặc không gian lưu trữ chia sẻ cho rất nhiều người sử dụng. Các máy chủ thường không yên tĩnh và gần như không thực hiện chức năng đồ họa, vì vậy chúng không phù hợp cho mục đích sử dụng như máy tính cá nhân. Nếu bạn cần rất nhiều máy chủ, hãy lựa chọn một mẫu có giá gắn được. Các mẫu này cần ít diện tích hơn và máy chủ của bạn sẽ gọn hơn.
Máy chủ Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33813
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Jun 2024 19:26:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL PowerEdge R250 máy chủ 2 TB Rack (2U) Intel Xeon E E-2314 2,8 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 700 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel Xeon E E-2314 2,8 GHz
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 1 x 16
  • - 2 TB
  • - Rack (2U) 700 W
Thêm>>>
Short summary description DELL PowerEdge R250 máy chủ 2 TB Rack (2U) Intel Xeon E E-2314 2,8 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 700 W:
This short summary of the DELL PowerEdge R250 máy chủ 2 TB Rack (2U) Intel Xeon E E-2314 2,8 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 700 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL PowerEdge R250, 2,8 GHz, E-2314, 16 GB, DDR4-SDRAM, 2 TB, Rack (2U)

Long summary description DELL PowerEdge R250 máy chủ 2 TB Rack (2U) Intel Xeon E E-2314 2,8 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 700 W:
This is an auto-generated long summary of DELL PowerEdge R250 máy chủ 2 TB Rack (2U) Intel Xeon E E-2314 2,8 GHz 16 GB DDR4-SDRAM 700 W based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL PowerEdge R250. Họ bộ xử lý: Intel Xeon E, Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz, Model vi xử lý: E-2314. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Bố cục bộ nhớ: 1 x 16 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 2 TB, Dung lượng ổ cứng: 3.5", Giao diện ổ cứng: SATA III. Kết nối mạng Ethernet / LAN, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Nguồn điện: 700 W. Loại khung: Rack (2U)

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Xeon E
Model vi xử lý *
E-2314
Tốc độ bộ xử lý *
2,8 GHz
Tần số turbo tối đa
4,5 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong *
DDR4-SDRAM
Loại bộ nhớ buffer
Unregistered (unbuffered)
Khe cắm bộ nhớ
4x DIMM
ECC
Yes
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
3200 MT/s
Bộ nhớ trong tối đa *
128 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
2 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
2 TB
Giao diện ổ cứng
SATA III
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Dung lượng ổ cứng
3.5"
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
Yes
Bộ điều khiển RAID được hỗ trợ
PERC H355
Hỗ trợ Cắm Nóng
Yes
Loại ổ đĩa quang *
No
Các khoang ổ đĩa bên trong
4
Đồ họa
Card đồ họa on-board
No
hệ thống mạng
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Broadcom 5720
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Số lượng cổng USB 2.0
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Thiết kế
Loại khung *
Rack (2U)
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Thanh ray khung
Yes
Thiết kế
Khung kính
Yes
Hiệu suất
Quản trị từ xa
iDRAC9, Enterprise 15G
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Các hệ thống vận hành tương thích *
Canonical® Ubuntu® Server LTS Citrix® Hypervisor Microsoft® Windows Server® with Hyper-V RedHat® Enterprise Linux SUSE® Linux Enterprise Server VMware® ESXi®
Điện
Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS) *
No
Nguồn điện *
700 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện
200 - 240 V
Chiều dài cáp nguồn
2 m
Đầu nối cáp nguồn 1
Khớp nối C13
Đầu nối cáp nguồn 2
Khớp nối C14
Dòng điện cáp nguồn
10 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12000 m
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon
2100 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn)
935 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất)
505 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics)
110 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage)
1470 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời)
17 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng)
632 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA
1.3.2, 2022
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
482 mm
Chiều cao
42,8 mm
Trọng lượng
12,5 kg
Các đặc điểm khác
Tốc độ truyền dữ liệu
6 Gbit/s
Byte trên mỗi cung từ
512n
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)