location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson SureColor SC-P20000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
SureColor
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SureColor SC-P20000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CE20001A0
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946616551
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 158247
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson SureColor SC-P20000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Màu sắc in: Photo black, Xỉn đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu vàng, Tím hồng đậm, Tím hồng sáng đậm, Màu xám, Màu xám nhạt, Màu ghi sẫm
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson SureColor SC-P20000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Epson SureColor SC-P20000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson SureColor SC-P20000, In phun, 2400 x 1200 DPI, Photo black, Xỉn đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh..., 700 ml, A0 (841 x 1189 mm), Giấy dày

Long summary description Epson SureColor SC-P20000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Epson SureColor SC-P20000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson SureColor SC-P20000. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Màu sắc in: Photo black, Xỉn đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh.... Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy dày, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A3+, A3++, A4. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-B, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Bạc, Màn hình hiển thị: LCD, Kích thước màn hình: 2,79 cm (1.1"). Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 2,8 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,5 W, Tiêu thụ năng lượng: 95 W

In
Các lỗ phun của đầu in
800 nozzles black, 800 nozzles per colour
Công nghệ in *
In phun
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
10
Màu sắc in *
Photo black, Xỉn đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu vàng, Tím hồng đậm, Tím hồng sáng đậm, Màu xám, Màu xám nhạt, Màu ghi sẫm
In không bo khung
Yes
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
700 ml
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2, A3, A3+, A3++, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B0, B1, B2, B3, B4
Độ dày phương tiện
0.08 - 1.5 mm
Chiều rộng con cuộn tối đa
162,6 cm
Đường kính tối đa của cuộn
17 cm
Chiều rộng in tràn lề
10, 11.81, 12.95, 15.98, 17.01, 20.28, 23.39, 24.02, 28.66, 33.11, 35.98, 40.55, 44.02, 50, 54.02"
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Wi-Fi *
No
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-B
Số lượng cổng USB 2.0
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
2,79 cm (1.1")
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51,1 dB
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2,8 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng
95 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
2415 mm
Độ dày
976 mm
Chiều cao
1145 mm
Trọng lượng
171 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1135 mm
Chiều sâu của kiện hàng
2984 mm
Chiều cao của kiện hàng
1075 mm
Trọng lượng thùng hàng
311,4 kg
Các đặc điểm khác
Giọt mực
3,5
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
149 cm
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
2 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
149 cm
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Quốc gia Distributor
Deutschland 2 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Nederland 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)