location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson HD XP-15000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HD XP-15000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CG43402
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946633893
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 306431
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:06:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson HD XP-15000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 5760 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A3 29 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Màu đỏ, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson HD XP-15000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi:
This short summary of the Epson HD XP-15000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson HD XP-15000, Màu sắc, 5760 x 1440 DPI, 6, A3, 29 ppm, In hai mặt

Long summary description Epson HD XP-15000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson HD XP-15000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson HD XP-15000. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 6. Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 29 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Xe ôtô
Ngôn ngữ mô tả trang *
ESC P, ESC/P-R
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Màu đỏ, Màu vàng
Các lỗ phun của đầu in
180 nozzles black, 180 nozzles per colour
Màu sắc *
Yes
Số lượng hộp mực in *
6
In
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
29 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
29 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
9,2 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
9 ipm
In không bo khung
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
200 tờ
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18, 13x20, 20x25
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7, 8x10
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
4x6
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
PicBridge
Yes
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA-AES
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
36 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
5 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
6,1 cm (2.4")
Nước xuất xứ
Indonesia
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
21 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,8 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
5,7 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 120 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows XP, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS X 10.6.8 or later, Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows XP SP3, XP Professional x64 Edition SP2
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
479 mm
Độ dày
370 mm
Chiều cao
159 mm
Trọng lượng
8,5 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
Epson Easy Photo Print, Epson Print CD
Chiều rộng của kiện hàng
445 mm
Chiều sâu của kiện hàng
595 mm
Chiều cao của kiện hàng
240 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,5 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
147 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
36 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
147 cm
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
18 pc(s)
Các đặc điểm khác
Phương pháp in
Epson Micro Piezo
Công nghệ in
In phun
In đĩa DVD/CD
Yes
Giọt mực
1,5
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
50 tờ
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 3 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)