location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Discproducer PP‑100NII máy in mã vạch 50 đĩa Ethernet Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Discproducer PP‑100NII
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CJ76021 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946693910
Hạng mục:
Device which produces high volumes of data discs e.g. DVDs, CDs.
Máy in mã vạch Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 62821
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 May 2024 12:45:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Discproducer PP‑100NII máy in mã vạch 50 đĩa Ethernet Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Công suất: 50 đĩa Năng suất (chế độ xử lý theo lô): 100 đĩa Công suất đầu ra: 5 đĩa
  • - Giao diện: Ethernet Số lượng màu in: 6 Số lượng ổ CD/DVD: 2
  • - 41 dB
  • - Tốc độ in (chế độ tốc độ): 60 discs/h Tốc độ in (chế độ chất lượng): 42 discs/h
  • - Độ phân giải in (chế độ tốc độ): 1440 x 720 DPI Độ phân giải in (chế độ chất lượng): 1440 x 1440 DPI
  • - Tốc độ ghi CD: 40x Tốc độ ghi DVD-R: 12x Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Năng lượng tiêu thụ (chế độ tiết kiệm): 71 W Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 35 W
  • - Màu đen, Màu xám
Thêm>>>
Short summary description Epson Discproducer PP‑100NII máy in mã vạch 50 đĩa Ethernet Màu đen, Màu xám:
This short summary of the Epson Discproducer PP‑100NII máy in mã vạch 50 đĩa Ethernet Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Discproducer PP‑100NII, 60 discs/h, 42 discs/h, 11,6 cm, 70 - 119 mm, 4,5 cm, 18 - 50 mm

Long summary description Epson Discproducer PP‑100NII máy in mã vạch 50 đĩa Ethernet Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Epson Discproducer PP‑100NII máy in mã vạch 50 đĩa Ethernet Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Discproducer PP‑100NII. Tốc độ in (chế độ tốc độ): 60 discs/h, Tốc độ in (chế độ chất lượng): 42 discs/h, In đường kính ngoài: 11,6 cm. Độ phân giải in (chế độ tốc độ): 1440 x 720 DPI, Độ phân giải in (chế độ chất lượng): 1440 x 1440 DPI. Tốc độ ghi CD: 40x, Tốc độ ghi DVD-R: 12x, Tốc độ ghi BD-R: 8x. Phần mềm tích gộp: Epson Total Disc Maker. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 377 x 514 x 348 mm, Trọng lượng: 26 kg, Chiều rộng của kiện hàng: 524 mm

Chi tiết kỹ thuật
Công suất *
50 đĩa
Năng suất (chế độ xử lý theo lô)
100 đĩa
Công suất đầu ra
5 đĩa
Giao diện *
Ethernet
Loại mực
Dye Ink
Đường kính đĩa quang
120 mm
Đường kính bên trong
1,5 cm
Các loại phương tiện được hỗ trợ
CD-R, DVD-R, DVD+R, DVD-R DL, DVD+R DL, BD-R, BD-R DL
Tốc độ xuất bản (CD)
30 discs/h
Tốc độ xuất bản (DVD)
17 discs/h
Tốc độ sản xuất (Blu-ray)
9 discs/h
Màu sắc in
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu đen
Số lượng màu in
6
Số lượng ổ CD/DVD
2
Màu sắc sản phẩm
Màu đen, Màu xám
Hướng in
Một chiều/Hai chiều
Các lỗ phun của đầu in
180 nozzles black, 180 nozzles per colour
Đầu in
Micro Piezo
Khóa an toàn
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Mức độ ồn
41 dB
Độ ồn (chế độ chờ)
38 dB
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
In
Tốc độ in (chế độ tốc độ)
60 discs/h
Tốc độ in (chế độ chất lượng)
42 discs/h
In đường kính ngoài
11,6 cm
Phạm vi in đường kính ngoài
70 - 119 mm
In đường kính trong
4,5 cm
Phạm vi in đường kính trong
18 - 50 mm
Chất lượng in
Độ phân giải in (chế độ tốc độ)
1440 x 720 DPI
Độ phân giải in (chế độ chất lượng)
1440 x 1440 DPI
Tốc độ ghi
Tốc độ ghi CD
40x
Tốc độ ghi DVD-R
12x
Tốc độ ghi BD-R
8x
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
Epson Total Disc Maker
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
377 x 514 x 348 mm
Trọng lượng
26 kg
Chiều rộng của kiện hàng
524 mm
Chiều sâu của kiện hàng
722 mm
Chiều cao của kiện hàng
520 mm
Trọng lượng thùng hàng
29,6 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7, Windows 8 (32/64 Bit), Windows Server 2003 (32/64 Bit), Windows Server 2008 (32/64 Bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows Vista, Windows XP
Màn hình
Màn hình tích hợp
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ (chế độ tiết kiệm)
71 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
35 W
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
6 pc(s)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 5 distributor(s)
España 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)