location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig 26" VLE 8100 WG 66 cm (26") HD Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
26" VLE 8100 WG
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26VLE8100WG show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4013833628675
Hạng mục: Tivi Check ‘Grundig’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 215465
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Dec 2023 13:13:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig 26" VLE 8100 WG 66 cm (26") HD Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 66 cm (26") Edge-LED
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 6,5 ms PPR (Picture Perfection Rate) 100 Hz
  • - DVB-C, DVB-S, DVB-T
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 40 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig 26" VLE 8100 WG 66 cm (26") HD Màu trắng:
This short summary of the Grundig 26" VLE 8100 WG 66 cm (26") HD Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig 26" VLE 8100 WG, 66 cm (26"), 1366 x 768 pixels, HD, DVB-C, DVB-S, DVB-T, Màu trắng

Long summary description Grundig 26" VLE 8100 WG 66 cm (26") HD Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Grundig 26" VLE 8100 WG 66 cm (26") HD Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig 26" VLE 8100 WG. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED, Công nghệ chuyển động: PPR (Picture Perfection Rate) 100 Hz, Thời gian đáp ứng: 6,5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
HD
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Thời gian đáp ứng
6,5 ms
Công nghệ chuyển động *
PPR (Picture Perfection Rate) 100 Hz
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
66 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S, DVB-T
Ti vi thông minh
Chế độ thông minh
Game
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
14 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất, Chế độ chờ, Có
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Hỗ trợ định dạng video
DIVX, MPEG2, MPEG4
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Khe cắm CI+ *
Yes
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
4
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
40 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
230 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
640 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
210 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
460 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
640 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
43 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
412 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
9 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Wi-Fi ready
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
58 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B