location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Ink Tank Máy in 115, In

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Ink Tank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in HP Ink Tank 115, In
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2LB19A
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 126757
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 May 2024 04:33:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Ink Tank Máy in 115, In
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 8 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description HP Ink Tank Máy in 115, In:
This short summary of the HP Ink Tank Máy in 115, In data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Ink Tank Máy in 115, In, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 4, A4, 1000 số trang/tháng, 8 ppm

Long summary description HP Ink Tank Máy in 115, In:
This is an auto-generated long summary of HP Ink Tank Máy in 115, In based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Ink Tank Máy in 115, In. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 1000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 8 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
400 - 800 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Thủ công
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3 GUI
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Hệ thống bình mực
Yes
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
1000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Phân khúc HP
Trang chủ
In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
19 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
18 giây
In không bo khung
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
60 tờ
Tổng công suất đầu ra *
25 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
1
Công suất đầu vào tối đa
60 tờ
Công suất đầu ra tối đa
25 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
216 x 355 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
PicBridge
No
Giao diện chuẩn
USB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Công nghệ Wi-Fi Direct *
No
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
360 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tên màu
Jack Black
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
CISPR 22: 2008/EN 55022: 2010 Class B, CISPR24: 2010/EN 55024: 2010, EN 61000-3-2: 2006+ A1:2009+ A2:2009, EN 61000-3-3: 2013, FCC CFR 47 Part 15 Class B; ICES-003, Issue 5 Class B; GB4943.1-2011 (CCC S&E -China), CNS 14336: 1999 & CNS13438 (BSMI-Taiwan), VCCI-2 (Japan), GOST (Russia); KCC (Korea)
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, 8.1, 8, 64-bit (x64) processor, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows 8.1, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2478 mm
Chiều rộng
523 mm
Độ dày
284 mm
Chiều cao
138,5 mm
Trọng lượng
3,4 kg
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP Printer Software, HP Photo Creations
Chiều rộng của kiện hàng
573 mm
Chiều sâu của kiện hàng
389 mm
Chiều cao của kiện hàng
195 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,53 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
5 pc(s)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
353 g
Số lượng lớp/pallet
12 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
60 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun nhiệt
Tự động quay số gọi lại
No
Trì hoãn gửi fax
No
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
No
Số lượng đầu in
2
Quốc gia Distributor
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)