location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP EliteOne 1000 G2 Intel® Core™ i5 i5-8500 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB 1,26 TB HDD+SSD Windows 10 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EliteOne
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
1000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1000 G2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3DB52AV
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 55573
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Feb 2023 20:23:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP EliteOne 1000 G2 Intel® Core™ i5 i5-8500 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB 1,26 TB HDD+SSD Windows 10 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 i5-8500 3 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 60,5 cm (23.8") Full HD 1920 x 1080 IPS
  • - 8 GB
  • - 1,26 TB HDD+SSD
  • - Intel® UHD Graphics 630
  • - 2 MP
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP EliteOne 1000 G2 Intel® Core™ i5 i5-8500 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB 1,26 TB HDD+SSD Windows 10 Pro Màu đen:
This short summary of the HP EliteOne 1000 G2 Intel® Core™ i5 i5-8500 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB 1,26 TB HDD+SSD Windows 10 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP EliteOne 1000 G2, 60,5 cm (23.8"), Full HD, Intel® Core™ i5, 8 GB, 1,26 TB, Windows 10 Pro

Long summary description HP EliteOne 1000 G2 Intel® Core™ i5 i5-8500 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB 1,26 TB HDD+SSD Windows 10 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP EliteOne 1000 G2 Intel® Core™ i5 i5-8500 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB 1,26 TB HDD+SSD Windows 10 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP EliteOne 1000 G2. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại bảng điều khiển: IPS. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Tốc độ bộ xử lý: 3 GHz. Bộ nhớ trong: 8 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 1,26 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD+SSD. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Loại bảng điều khiển
IPS
Hình dạng màn hình
Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
8th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-8500
Số lõi bộ xử lý
6
Các luồng của bộ xử lý
6
Tần số turbo tối đa
4,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
3 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
9 MB
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP
65 W
Phiên bản PCI Express
3.0
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1151 (Socket H4)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Loại bus
DMI3
Tên mã bộ vi xử lý
Coffee Lake
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8+2x4, 2x8
Tjunction
100 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
64 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
2666 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
41,6 GB/s
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1,26 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD+SSD
Tổng dung lương ở cứng HDD
1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
64 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.5
ID card đồ họa on-board
0x3E92
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
2 MP
Định dạng tín hiệu camera
1080p
Độ phân giải của camera
Full HD
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Bluetooth *
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Khả năng mở rộng
1S
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt
PCG 2015C
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
ID ARK vi xử lý
129939
Bút
Bao gồm bút
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
539,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
190 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
419,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,28 kg
Chiều rộng của kiện hàng
657 mm
Chiều sâu của kiện hàng
248 mm
Chiều cao của kiện hàng
531 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,4 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Chế độ tự động
No
Màn hình có thể tháo rời
No