location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Neverstop Laser 1000w, In

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Neverstop Laser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP Neverstop Laser 1000w, In
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4RY23A#B13
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1919
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2024 11:37:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Neverstop Laser 1000w, In
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 20 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - LED Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 25000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 100 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB Bộ xử lý được tích hợp
Thêm>>>
Short summary description HP Neverstop Laser 1000w, In:
This short summary of the HP Neverstop Laser 1000w, In data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Neverstop Laser 1000w, In, La de, 600 x 600 DPI, A4, 20 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Neverstop Laser 1000w, In:
This is an auto-generated long summary of HP Neverstop Laser 1000w, In based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Neverstop Laser 1000w, In. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 25000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LED. Wi-Fi

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Thời gian khởi động
13 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,6 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
2 mm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
25000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
URF, PWG, PCLmS
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy nặng, Giấy dày, Giấy trơn, Giấy thô (bond), Nhãn, Phong bì
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Thư
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter, Oficio, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
105 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148,5 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ nhớ trong tối đa
32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Độ ồn (chế độ sẵn sàng)
26 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
365 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
2,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,71 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 127 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
380,5 mm
Độ dày
293,4 mm
Chiều cao
211 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2521 mm
Trọng lượng
6,95 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
475 mm
Chiều sâu của kiện hàng
290 mm
Chiều cao của kiện hàng
420 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
Special features
Cung cấp Phần mềm HP
HP Printer Assistant (UDC); HP Device Toolbox; HP Utility (Mac)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
420 g
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
48 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
8 pc(s)
Quốc gia Distributor
United Arab Emirates 1 distributor(s)