location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet Enterprise
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7PS85A#B13
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 3903
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Dec 2023 07:19:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 61 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - CGD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 275000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 3 Tổng công suất đầu vào: 1200 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép:
This short summary of the HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 61 ppm, In hai mặt, Màu trắng

Long summary description HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 275000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 61 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
61 ppm
Thời gian khởi động
130 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,1 giây
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
275000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 25000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
1200 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
4400 tờ
Công suất đầu ra tối đa
1300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy nặng, Giấy dày, Transparencies, Giấy trơn, Tiêu đề, Card stock, Giấy thô (bond), Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Nhãn, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
SNMPv3, IPSec, EAP-TLS, FIPS 140, SSL/TLS, EAP-PEAP, HTTPS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1536 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,9 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
CGD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
821 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
14,98 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,733 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver, EPEAT Gold
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
431 mm
Độ dày
466 mm
Chiều cao
505 mm
Trọng lượng
26,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
762 mm
Chiều sâu của kiện hàng
593 mm
Chiều cao của kiện hàng
511 mm
Trọng lượng thùng hàng
33,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
2 pc(s)