Các lỗ phun của đầu in
304
Công nghệ in màu
HP Colour Layering technology, PhotoRET IV
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Đầu in
6 (1 each cyan, magenta, yellow, black, light cyan, light magenta)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
22.8 m²/hr
245.3 ft²/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)
245 ft²/hr
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
Up to 1.3 min/page
Tổng số lượng khay đầu vào
1
Tổng công suất đầu vào
70 tờ
Tổng công suất đầu ra
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
70 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
70-sheet input tray, single-sheet manual feed, single-sheet rear path for thick media, standard roll feed; 50-sheet output tray
Các chức năng in kép
None
Chiều dài in tối đa
15,2 m
Độ dài tối đa cho tờ rời
1625 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A1, A1+, A2, A3, A4, B2, B3, B4 (letter, legal, tabloid, C, D, D+, envelopes)
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Bond and coated paper (coated, heavyweight coated, plain), photo (gloss, high-gloss, semi-gloss, satin, matte), proofing (high-gloss contract, semi-gloss contract, matte)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 142 to 457 x 610 mm; manual sheet feed: 110 x 205 to 625 x 1625 mm; rear path: 110 x 205 to 625 x 1625 mm; roll feed: up to 610 mm
Chiều dài tối đa của cuộn
15,2 m
Đường kính tối đa của cuộn
10 cm
Lề in từng tờ rời
5 x 12 x 5 x 5
Chiều rộng tối đa của phương tiện
625 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 65 to 150 g/m²; manual single-sheet feed: 65 to 150 g/m²; rear path: up to 300 g/m²; roll feed: 65 to 150 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1: 65 - 150; manual single-sheet feed: 65 - 150; rear path: up - 300; roll feed: 65 - 150
Xử lý phương tiện
70-sheet input tray, front manual single-sheet feed, rear manual path for thick media, standard roll feed with auto cutter
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
70-sheet input tray; single-sheet manual feed; single-sheet rear path for thick media; standard roll feed
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
50-sheet output tray
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, tabloid, executive, C, D, C+, D+, envelopes, banners
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Tray 1: up to 8 mil; envelopes: up to 15 mil; rear tray: up to 15 mil; manual sheet feed: up to 8 mil; roll media: up to 8 mil
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
17 to 56 lb
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Số lượng cổng song song
1
Bộ xử lý được tích hợp
Impala 2 ASIC
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 100 to 240 VAC (± 10%) auto range, 50/60 Hz (± 3 Hz), 2 amp maximum
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 30 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 86 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Windows: Microsoft Internet Explorer 6.0 and above; Mac OS 9: Netscape 7.0.2 and above, Microsoft Internet Explorer 5.0 and above; Mac OS X: Netscape 7.0.2 and above, Microsoft Internet Explorer (5.2.3 and above, Safari 1.0 and above)
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003; Raster driver for Mac OS (v9.x, v10.1, v10.2, v10.3)
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG