location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Deskjet D1360 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Deskjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Deskjet D1360
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C9093A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0882780432536 show
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 190892
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Deskjet D1360 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 6,7 ppm
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description HP Deskjet D1360 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4:
This short summary of the HP Deskjet D1360 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Deskjet D1360, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 2, A4, 500 số trang/tháng, 6,7 ppm

Long summary description HP Deskjet D1360 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP Deskjet D1360 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Deskjet D1360. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 500 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 6,7 ppm. In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Tính năng
In hai mặt *
Yes
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
500 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
2
Tương thích điện từ
EN 55022: 1998+A1: 2000+A2: 2003/Class B/CISPR 22: 1997 Class B+A1: 2000+A2: 2002; EN 55024: 1998/A1: 2001/A2: 2003/CISPR 24: 1997; EN 61000-3-2: 2000 (2nd Edition); EN 61000-3-3: 1995+A1: 2001; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B
Độ an toàn
IEC 60950-1: 2001 1st Edition/EN 60950-1: 2001; IEC 60825-1: 1993+A1: 1997+A2: 2001 and EN 60825-1: 1994+A2: 2001+A1: 2002/Class 1 for LEDs
In
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
12 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
0,8 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
6,7 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
2,8 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Tốc độ in (màu đen, chất lượng nhanh bình thường, A4)
6,2 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4)
4,4 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Bộ phận nạp phong bì
No
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 20 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
Up to 20 sheets
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 20 cards
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
20 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
20 tờ
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
Up to 15 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
Up to 10 envelopes
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
Up to 20 cards
Tổng công suất đầu vào *
80 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
80-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
50-sheet output tray
Công suất đầu vào tối đa
80 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
US letter: 65 to 90 g/m2; A4: 65 to 90 g/m2; legal: 70 to 90 g/m2; envelopes: 70 to 90 g/m2; cards: up to 200 g/m2; photos: up to 280 g/m2
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
65 - 90 g/m²
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Width:77 - 216 mm Length:127 - 356 mm
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
77 x 127 to 216 x 356 mm 3 x 5 to 8.5 x 14 in
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal
Xử lý phương tiện
Sheetfed
A6 Thiệp
Yes
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1 USB
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
PicBridge
No
In trực tiếp
No
Giao diện chuẩn
USB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Hiệu suất
Công suất âm thanh phát thải
6.5 B(A)
Bộ nhớ trong tối đa
Integrated
Phát thải áp suất âm thanh
54 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
4 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 SP3 / Windows XP Professional / WindowsVista/Windows 7 Mac OS X v 10.3 - 10.4
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Intel Pentium II, Celeron 233 MHz+ 128 MB RAM, 250 MB HDD
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.3.9, v 10.4 or later; Mac OS X v 10.6; Macintosh computer with a PowerPC G3, G4, G5 or Intel Core processor; 128 MB RAM (256 MB or higher recommended); 150 MB available hard disk space; QuickTime 5.0 or later; any Web browser; CD-ROM drive; available USB port and USB cable; SVGA 800 x 600 monitor with 16-bit color; Adobe Acrobat Reader 5 or higher recommended; Internet access recommended (Mac not supported in CIS/ME/A regions)
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
15 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 30 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
104 - 140 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 86 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2336 mm
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
422 x 316 x 142 mm
Chiều rộng
422 mm
Độ dày
182 mm
Chiều cao
142 mm
Trọng lượng
2,04 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
2,95 kg (6.5 lbs)
Phần mềm tích gộp
Yes
Trọng lượng thùng hàng
2,95 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
341 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
12 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
9 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
108 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chiều dài in tối đa
356 m
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Pigment-based, dye-based
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Mạng lưới sẵn sàng
No
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
422 x 264 x 142 mm
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Công nghệ in
In phun
Giao diện
USB 2.0
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, photo), envelopes, transparencies, labels, cards, HP premium media, iron-on transfers
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 V, 50/60 Hz
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc
+/- 0.17 mm +/- 0.01 in
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
20 tờ
Đầu in
2 (1 each black, tri-color)
Các tính năng kỹ thuật
HP Adaptive Lighting, HP Auto Red-eye Removal
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
469,9 x 198,1 x 243,8 mm (18.5 x 7.8 x 9.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2336,8 mm (48 x 40 x 92")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
340,2 kg (750 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
42,2 cm (16.6")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
4.5 lb
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
14 in
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, envelopes (No 10), cards
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 0.8
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
< 12
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
16 lb
Kích cỡ
42,2 cm (16.6")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
80 tờ
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
15 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
15 tờ
Công suất đầu ra tối đa (giấy ảnh)
15 tờ
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn
15 tờ
Bộ nhận dạng hiệu suất trang
1300
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
No
Tốc độ in (đen, chất lượng bình thường nhanh, thư)
< 6.2
Tốc độ in (màu, bình thường nhanh, thư)
< 4.4
Mặt nghiêng (giấy trong)
+/- 0.012 in
Mặt nghiêng
+/- 0.006 in
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn
15 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
50 tờ
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ in hoạt động video
No
Mực Vivera được hỗ trợ
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
70 - 90 g/m²
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
470 x 197 x 244 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)