location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Photosmart C7280 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7,5 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Photosmart
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C7280
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CC567B
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8835851053354 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 150057
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Jul 2023 20:15:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Photosmart C7280 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7,5 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 7,5 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - In trực tiếp
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB
  • - 11,5 kg
Thêm>>>
Short summary description HP Photosmart C7280 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7,5 ppm:
This short summary of the HP Photosmart C7280 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7,5 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Photosmart C7280, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, In trực tiếp

Long summary description HP Photosmart C7280 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7,5 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP Photosmart C7280 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7,5 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Photosmart C7280. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 8 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
7,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
33 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
4,2 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
2,4 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng nhanh bình thường, A4)
9,1 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4)
8 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường) trên giấy ảnh
22 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 4.2 ppm
Tốc độ in (đen, chất lượng bình thường nhanh, thư)
Up to 9.1 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 2.4 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
Up to 33 ppm
Tốc độ in (màu, bình thường nhanh, thư)
Up to 8 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
7,5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
6,2 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
33 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường)
7,5 cpm
Số bản sao chép tối đa
50 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
Up to 1200 x 1200 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
4800 DPI
Các cài đặt máy photocopy
Stand-alone copying: Actual size, Fit to page, Full page, Custom %, Legal to Letter, 2 on 1, and cropping
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
34 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
33 cpm
Tốc độ sao chép (khái niệm, đen, A4)
34 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 0.9 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Các cấp độ xám
65535
Phiên bản TWAIN
Version 1.9
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
90 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
60
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Tốc độ fax (A4)
3 giây/trang
Quảng bá fax
48 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
3000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
6
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PJL, PML
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
20 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 40 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
Up to 30 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
10
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
Up to 30 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
30 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
20 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
25
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
80 g/m²
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
40
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
1 plus automated 4 x 6-in photo tray
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
none
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multi-purpose tray, 20-sheet photo tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
50-sheet output tray
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet
In trực tiếp *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Thẻ nhớ tương thích
CF, miniSD, MMC, MS Duo, MS Pro, MS Pro Duo, SD, SDHC, xD
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 2000 (SP3 or higher) or XP: Microsoft Internet Explorer 6, Intel Pentium II, Celeron or compatible processor, 233 MHZ or higher, 128 MB RAM, 1 GB hard disk space, CD-ROM, USB port; Windows Vista: Microsoft Internet Explorer, 800 MHZ 32 or 64-bit processor, 512 MB RAM, 1 GB hard disk space, CD-ROM, USB Port. With Windows 2000, some features may not be available
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
79, 36
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
4,9 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,6 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
11,5 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
14 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Essential Software for Microsoft Windows and Macintosh
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
468 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
6 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
24 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1 plus automated 4 x 6 photo tray
Các cổng vào/ ra
1 USB - compatible with USB 2.0 specifications, 1 PictBridge, 1 Ethernet
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
450 x 444 x 248 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.1 B(A) (active, printing), 6.9 B(A) (active, copy or scan)
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 127 to 215 x 610 mm; Tray 2: 100 x 150 mm
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: A4 60 to 90 g/m², HP envelopes 60 to 90 g/m², HP cards up to 200 g/m², HP photo paper up to 280 g/m²; Tray 2: HP 10 x 15 cm photo paper up to 280 g/m²
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
800 x 1200 x 2200 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC (+/- 10%), 50 - 60 Hz (+/- 3 Hz)
Loại nguồn cấp điện
External AC adapter
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), B5 (176 x 250 mm), DL (110 x 220 mm), C6 (114 x 162 mm), A6 (105 x 148 mm), 100 x 300 mm; 215 x 610 mm, 130 x 180 mm, 100 x 150 mm
Các kiểu chữ
Courier, Arial, Times New Roman, Zapf Chancery
Loại modem
33.6 Kbps
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, photo, banner), envelopes, labels, cards (index, greeting), transparencies, iron-on transfers
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3.9, 10.4 (or later); PowerPC G3, G4, G5 or Intel Core processor; 128 MB RAM, 200 MB available hard disk space, CD ROM, USB port
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
450 x 555 x 241 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
25 tờ
Công nghệ không dây
IEEE 802.11g, Bluetooth
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
50 to 400% in 1% increments
Đầu in
1 (containing black, cyan, magenta, yellow, light cyan, light magenta)
Độ an toàn
IEC 60950-1:2001 compliant, EU LVD 2006/95/EC and EN 60950-1:2001 compliant, Russia GOST
Các tính năng kỹ thuật
High productivity all-in-one with fax and wireless/Ethernet networking. 10 x 15 cm photos in as fast as 10 seconds and documents up to 34 ppm black, 33 ppm colour. Lab-quality 6-ink printing with individual HP Vivera Inks. 4800 x 4800-dpi, 48-bit colour scanning (max. resolution may be affected by PC system factors). 6.1 cm colour LCD, memory card slots, borderless photos up to large panorama (215 x 610 mm). Standalone copying without having to switch on the PC. 50-sheet ADF, duplexer, automated 10 x 15 cm photo tray.
Bộ nhớ trong tối đa
64 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 (SP3 +), Windows XP Home, Windows XP Professional; Windows Vista; Mac OS X v10.3.9, Mac OS X v10.4 +
PicBridge
Yes
Bộ cảm biến giấy tự động
Yes
Các chức năng
Color printing, color copying, color scanning, color faxing, black-and-white printing, black-and-white copying, black-and-white scanning, black-and-white faxing
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
507 x 300 x 514,1 mm (20 x 11.8 x 20.2")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1000 x 1199,9 x 2194,6 mm (39.4 x 47.2 x 86.4")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
468,1 kg (1032 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
24.3 lb
Kích cỡ
45 cm (17.7")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
69 dB
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Điện thoại máy ảnh
Direct photo printing from camera phones with Pictbridge or the optional HP bt450, bt400 Bluetooth Wireless Printer Adapter Yes
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
with printer duplexer installed
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
document lid closed
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Định dạng tệp tin xuất
Memory cards: JPEG, TIF, AVI, MOV, MPG
Bộ điện thoại cầm tay
No
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes, requires Caller Id
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
30 tờ
Công suất đầu ra tối đa (giấy ảnh)
10 tờ
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn
25 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
25 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
24 in
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, No. 10 envelopes, cards, borderless photo (4 x 6 in, 5 x 7 in, 8 x 10 in), borderless panorama (4 x 10 in, 4 x 11 in, 4 x 12 in)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
11,5 kg (25.3 lbs)
Bộ nhận dạng hiệu suất trang
PSC7200
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
No
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, ảnh 10 x 15)
As fast as 10 sec
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, ảnh 10 x 15)
As fast as 22 sec (borderless) As fast as 52 sec (borderless)
Các tính năng của máy in
Color printing, color scanning, color copying
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
450 x 443 x 241 mm
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
20 lb
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
100 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn
25 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
50 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ in hoạt động video
Yes
Mực Vivera được hỗ trợ
Yes
Loại tùy chọn không dây
Yes
Mã UNSPSC
43212110
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
507 x 300 x 514 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5, 2L, L, Hagaki, A6, A2 Envelope, C6 Envelope, DL Enveloipe, JIS Envelope #3, JIS Envelope #4, panorama
Tương thích điện từ
EU (EMC Directive 89/336/EC), Russia (GOST)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)