location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP ENVY 100 D410a In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ENVY
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
100
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
D410a
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CN521A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0886111381555 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41616
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP ENVY 100 D410a In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 6 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, HP ePrint
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB
  • - 7,79 kg
Thêm>>>
Short summary description HP ENVY 100 D410a In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm Wi-Fi:
This short summary of the HP ENVY 100 D410a In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP ENVY 100 D410a, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

Long summary description HP ENVY 100 D410a In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP ENVY 100 D410a In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP ENVY 100 D410a. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 4 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
6 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
27 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
22 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
3 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
27 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
22 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,9
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
2
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3
Phân khúc HP
Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
80 tờ
Tổng công suất đầu ra *
25 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
80 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Xử lý giấy
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Kích cỡ phong bì
DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
8,76 cm (3.45")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
29 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
25 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
7,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
4,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,6 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Special features
HP ePrint
Yes
HP SureSupply
Yes
Cung cấp Phần mềm HP
HP Photo Creations
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
25 - 75 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
427 mm
Độ dày
336,2 mm
Chiều cao
102,4 mm
Trọng lượng
7,79 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
495 mm
Chiều sâu của kiện hàng
156 mm
Chiều cao của kiện hàng
444 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,18 kg