location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP DeskJet Ink Advantage 4645 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,8 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
DeskJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Ink Advantage 4645
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
E6G82B
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 79946
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 06 Oct 2022 08:25:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP DeskJet Ink Advantage 4645 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,8 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 8,8 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, HP Auto Wireless Connect, HP ePrint, Mopria Print Service
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 360 MHz
  • - 6,22 kg
Thêm>>>
Short summary description HP DeskJet Ink Advantage 4645 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,8 ppm Wi-Fi:
This short summary of the HP DeskJet Ink Advantage 4645 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,8 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP DeskJet Ink Advantage 4645, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

Long summary description HP DeskJet Ink Advantage 4645 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,8 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP DeskJet Ink Advantage 4645 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,8 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP DeskJet Ink Advantage 4645. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5,2 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
8,8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,2 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
17 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
19 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
24 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
6 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
4 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
6 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
4 cpm
Số bản sao chép tối đa
50 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 / Letter (216 x 297)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,9
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
1200 x 1200 DPI
Tốc độ truyền fax
4 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
99 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Trì hoãn gửi fax
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
150 - 600 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
3000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
2
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
30 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
35 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7, 8x10
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP Auto Wireless Connect, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
360 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
5,08 cm (2")
Hiển thị màu
No
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
15 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
12,5 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
3,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Special features
HP ePrint
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Cung cấp Phần mềm HP
HP Printer Software, HP Update, HP Photo Creations
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows Vista x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
446 mm
Độ dày
332 mm
Chiều cao
189 mm
Trọng lượng
6,22 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
491 mm
Chiều sâu của kiện hàng
225 mm
Chiều cao của kiện hàng
393 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,57 kg