location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP HD Pro 42-in Scanner

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HD Pro 42-in Scanner
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
G6H51B
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889894240224 show
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 231846
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Mar 2023 08:35:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 16 Apr 2021
Product end of life date
Bullet Points HP HD Pro 42-in Scanner
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan nạp giấy 1200 x 1200 DPI
  • - Scan màu
  • - Màn hình tích hợp
  • - A0
  • - Kích cỡ quét tối đa: 1067 x 75760 mm Loại cảm biến: CCD
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 90 W
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 4096 MB
Long product name HP HD Pro 42-in Scanner :
The short editorial description of HP HD Pro 42-in Scanner

HP HD Pro 42-in Scanner
Thêm>>>
Short summary description HP HD Pro 42-in Scanner:
This short summary of the HP HD Pro 42-in Scanner data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP HD Pro 42-in Scanner, 1067 x 75760 mm, 1200 x 1200 DPI, 9600 x 9600 DPI, 48 bit, Máy scan nạp giấy, Màu đen

Long summary description HP HD Pro 42-in Scanner:
This is an auto-generated long summary of HP HD Pro 42-in Scanner based on the first three specs of the first five spec groups.

HP HD Pro 42-in Scanner. Kích cỡ quét tối đa: 1067 x 75760 mm, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI, Độ phân giải quét nâng cao: 9600 x 9600 DPI. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"). Loại cảm biến: CCD, Định dạng tệp quét: JPG, PDF, TIFF, Quét đến: E-mail, FTP, Tập tin, USB. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A0, Độ dày giấy in (tối thiểu): 1,5 cm. Phiên bản USB: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), Giao diện chuẩn: Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
1067 x 75760 mm
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét nâng cao
9600 x 9600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
No
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Quét phim
Yes
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan nạp giấy
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Kích thước màn hình
39,6 cm (15.6")
Màn hình cảm ứng
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, TIFF
Quét đến
E-mail, FTP, Tập tin, USB
Bộ nhớ trong (RAM)
4096 MB
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A0
Độ dày giấy in (tối thiểu)
1,5 cm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Điện
Tiêu thụ năng lượng
90 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
80 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào
100-240 V
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1500 mm
Chiều sâu của kiện hàng
680 mm
Chiều cao của kiện hàng
710 mm
Trọng lượng thùng hàng
90 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1510 mm
Độ dày
720 mm
Chiều cao
1370 mm
Trọng lượng
71 kg
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG