location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Pavilion Elite m9170.fr Intel® Core™2 Quad Q6600 4 GB DDR2-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 8600 GT Windows Vista Home Premium Midi Tower Máy tính cá nhân Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Pavilion
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
m9100
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Elite m9170.fr
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KB022AA show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0883585583966 show
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 77807
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Pavilion Elite m9170.fr Intel® Core™2 Quad Q6600 4 GB DDR2-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 8600 GT Windows Vista Home Premium Midi Tower Máy tính cá nhân Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân Màu đen, Bạc 300 W
  • - Intel® Core™2 Quad Q6600 2,4 GHz
  • - 4 GB DDR2-SDRAM 4 x 0.5 GB
  • - 1 TB HDD DVD-ROM Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - NVIDIA® GeForce® 8600 GT 512 GB Intel® GMA 3100
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100 Mbit/s 802.11g
  • - Windows Vista Home Premium 32-bit
Thêm>>>
Short summary description HP Pavilion Elite m9170.fr Intel® Core™2 Quad Q6600 4 GB DDR2-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 8600 GT Windows Vista Home Premium Midi Tower Máy tính cá nhân Màu đen, Bạc:
This short summary of the HP Pavilion Elite m9170.fr Intel® Core™2 Quad Q6600 4 GB DDR2-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 8600 GT Windows Vista Home Premium Midi Tower Máy tính cá nhân Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Pavilion Elite m9170.fr, 2,4 GHz, Intel® Core™2 Quad, 4 GB, 1 TB, DVD-ROM, Windows Vista Home Premium

Long summary description HP Pavilion Elite m9170.fr Intel® Core™2 Quad Q6600 4 GB DDR2-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 8600 GT Windows Vista Home Premium Midi Tower Máy tính cá nhân Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP Pavilion Elite m9170.fr Intel® Core™2 Quad Q6600 4 GB DDR2-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 8600 GT Windows Vista Home Premium Midi Tower Máy tính cá nhân Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Pavilion Elite m9170.fr. Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Quad, Model vi xử lý: Q6600. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Model card đồ họa on-board: Intel® GMA 3100, Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® 8600 GT. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Premium, Cấu trúc hệ điều hành: 32-bit. Nguồn điện: 300 W. Loại khung: Midi Tower. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Quad
Model vi xử lý *
Q6600
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 775 (Socket T)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
1066 MHz
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core 2 Quad Q6000 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Kentsfield
Công suất thoát nhiệt TDP
95, 105
Nhiệt độ CPU (Tcase)
B3=62.2; G0=71
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
582 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
286 mm²
Chia bậc
G0
Tỷ lệ Bus/Nhân
9
Điện áp lõi của bộ xử lý (AC: dòng điện xoay chiều)
0.85 - 1.5 V
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
4 x 0.5 GB
Khe cắm bộ nhớ
4x DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Loại ổ đĩa quang *
DVD-ROM
Số lượng ổ cứng được cài đặt
2
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA II
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
CF, CF+, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MicroDrive, miniSD, MMC, MMC+, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, SD, SmartMedia, xD
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® 8600 GT
Bộ nhớ card đồ họa rời
512 GB
Họ card đồ họa on-board
Intel® GMA
Model card đồ họa on-board *
Intel® GMA 3100
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi
802.11g
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
6
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
2
PCI Express x16 khe cắm
1
Khe cắm PCI
1
Thiết kế
Loại khung *
Midi Tower
Số lượng khe 5.25”
3
Số lượng khe 5.25”
2
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® G33
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Home Premium
Cấu trúc hệ điều hành
32-bit
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
29765
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
No
Điện
Nguồn điện *
300 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
180 mm
Độ dày *
428 mm
Chiều cao *
396 mm
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Các đặc điểm khác
Số lượng ổ đĩa quang học
1