location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 1010 printer 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 1010 printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q2460A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 209093
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 12 Nov 2005
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet 1010 printer 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 12 ppm
  • - In hai mặt
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 5000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 125 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 8 MB Bộ xử lý được tích hợp 133 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 1010 printer 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet 1010 printer 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 1010 printer, La de, 600 x 600 DPI, A4, 12 ppm, In hai mặt, Màu đen, Màu xám

Long summary description HP LaserJet 1010 printer 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 1010 printer 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 1010 printer. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 5000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 12 ppm, In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
12 ppm
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
5000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Công suất đầu vào tối đa
160 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
8 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
RISC
Tốc độ vi xử lý
133 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
7 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
140 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
370 mm
Độ dày
230 mm
Chiều cao
208 mm
Trọng lượng
5,9 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
370 x 230 x 208 mm
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32,5 °C
Các cổng vào/ ra
1 x USB
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 - 105 g/m2, 60 - 163 g/m2
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
5000 số trang/tháng
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
12 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
214 W
PicBridge
No
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)